Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2025
XSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 15/01/2025 |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K3 | K3T1 | K3T1 | |
100N | 70 | 71 | 92 |
200N | 173 | 673 | 665 |
400N | 1754 2722 4643 | 6044 5960 2555 | 3569 2831 6568 |
1TR | 0114 | 0269 | 3503 |
3TR | 47058 89792 38743 55260 20803 37142 95543 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 | 60202 72935 94063 78982 02396 01297 85612 |
10TR | 94537 93200 | 74546 19646 | 19102 90358 |
15TR | 75880 | 33211 | 41329 |
30TR | 80808 | 32453 | 78629 |
2TỶ | 778021 | 151115 | 813214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 15/01/2025 |
||
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 87 |
200N | 792 | 586 |
400N | 1381 6808 2455 | 8742 4341 6098 |
1TR | 7725 | 8401 |
3TR | 93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 | 95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
10TR | 79583 39038 | 99579 25130 |
15TR | 74954 | 21951 |
30TR | 62618 | 90939 |
2TỶ | 607023 | 657186 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 15/01/2025 |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
Ký Hiệu | 9-13-17-20-7-5-15-12ZT |
ĐB | 91182 |
G.Nhất | 08091 |
G.Nhì | 35179 03315 |
G.Ba | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 |
G.Tư | 7925 7766 4147 3651 |
G.Năm | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 |
G.Sáu | 381 515 169 |
G.Bảy | 50 55 18 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
Kết quả Mega 6/45 Thứ tư, ngày 15/01/2025
02 06 08 10 23 33
Giá trị Jackpot
70.643.696.000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 70.643.696.000 |
Giải nhất | 5 số | 62 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 2806 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 45622 | 30.000 |
In vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Kết quả Max 3D Thứ tư, ngày 15/01/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr |
227 591
|
Đặc biệt 1Tỷ |
Giải nhất 350K |
431 443 067 769
|
Giải nhất 40Tr |
Giải nhì 210K |
848 164 957 342 585 935
|
Giải nhì 10Tr |
Giải ba 100K |
598 515 290 483 463 047 739 554
|
Giải ba 5Tr |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K |
SỐ LƯỢNG TRÚNG THƯỞNG
MAX 3D | MAX 3D+ | ||
---|---|---|---|
Giải thưởng | SL Giải | Giải thưởng | SL Giải |
Đặc biệt - 1Tr | 16 | Đặc biệt - 1Tỷ | 0 |
Giải nhất - 350K | 274 | Giải nhất - 40Tr | 0 |
Giải nhì - 210K | 172 | Giải nhì - 10Tr | 1 |
Giải ba - 100K | 115 | Giải ba - 5Tr | 3 |
Giải tư - 1Tr | 29 | ||
Giải năm - 150K | 543 | ||
Giải sáu - 40K | 4069 |
In vé dò xổ số Max 3D - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
89 ( 16 ngày )
40 ( 15 ngày )
16 ( 13 ngày )
62 ( 13 ngày )
26 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
66 ( 9 ngày )
65 ( 8 ngày )
85 ( 8 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
16 ( 10 ngày )
67 ( 10 ngày )
19 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
13 ( 4 ngày )
17 ( 4 ngày )
25 ( 4 ngày )
36 ( 4 ngày )
40 ( 4 ngày )
47 ( 4 ngày )
62 ( 4 ngày )
78 ( 4 ngày )
79 ( 4 ngày )
84 ( 4 ngày )
85 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
65 ( 18 ngày )
44 ( 12 ngày )
30 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
80 ( 10 ngày )
83 ( 9 ngày )
98 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
12 ( 8 ngày )
20 ( 8 ngày )
35 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|