Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/10/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 17/10/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | 10K3 | K3T10 | |
100N | 62 | 12 | 95 | 66 |
200N | 477 | 384 | 395 | 313 |
400N | 5887 9262 0934 | 9888 1373 5174 | 4031 0383 9160 | 4314 2819 4923 |
1TR | 9081 | 2820 | 2431 | 0037 |
3TR | 37486 53798 45266 27235 18764 41176 01351 | 06560 02047 94613 96356 07074 88912 04370 | 25986 99609 18311 03873 86351 63458 09424 | 14751 15948 53751 31988 98216 87052 53719 |
10TR | 41030 43986 | 01672 04485 | 41228 80232 | 94723 69852 |
15TR | 04869 | 52949 | 14837 | 46695 |
30TR | 23153 | 52899 | 94065 | 63446 |
2TỶ | 541854 | 907062 | 823490 | 953080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 17/10/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 92 | 42 | 95 |
200N | 234 | 619 | 251 |
400N | 1378 3338 3830 | 2412 0035 7500 | 7335 6519 0971 |
1TR | 7890 | 8810 | 7562 |
3TR | 10774 95716 28101 22969 11328 76289 76855 | 34280 84943 75668 43498 59134 32029 95320 | 80685 66975 86040 38215 44813 67464 94258 |
10TR | 37461 12322 | 52701 80525 | 37000 17654 |
15TR | 37510 | 16544 | 19129 |
30TR | 04640 | 98233 | 35560 |
2TỶ | 594080 | 246954 | 127427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 17/10/2020
03 14 25 37 49 54 53
Giá trị Jackpot 1
41.911.723.200
Giá trị Jackpot 2
3.518.180.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41.911.723.200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.518.180.500 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 591 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10848 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/10/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/10/2020 |
|
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 17/10/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 6RU-11RU-2RU-3RU-16RU-12RU-20RU-15RU |
ĐB | 99469 |
G.Nhất | 18769 |
G.Nhì | 94451 50102 |
G.Ba | 36129 33997 24679 83445 60238 87921 |
G.Tư | 3070 8848 0414 7478 |
G.Năm | 6518 5938 5335 1300 7211 4133 |
G.Sáu | 892 149 201 |
G.Bảy | 13 00 09 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số