XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Bình
Xổ số Quảng Bình mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 23/01/2025
XỔ SỐ Quảng Bình 16/01/2025
|
|
XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 16/01/2025 |
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 540 |
400N | 3643 2217 8226 |
1TR | 5210 |
3TR | 21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
10TR | 98345 90653 |
15TR | 58797 |
30TR | 08880 |
2TỶ | 410579 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/01/25
0 | 08 08 | 5 | 53 |
1 | 10 17 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 79 |
3 | 32 | 8 | 80 89 |
4 | 45 47 42 43 40 | 9 | 97 99 95 |
Quảng Bình - 16/01/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 5210 8880 | 7432 1342 | 3643 0653 | 95 8345 | 8226 | 2217 8347 8797 | 1908 6808 | 4399 5089 0579 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 16/01/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
17 3 Ngày - 3 lần
47 3 Ngày - 3 lần
53 3 Ngày - 3 lần
80 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
08 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
13
25 lần
15
21 lần
50
21 lần
60
20 lần
66
16 lần
11
15 lần
28
15 lần
75
15 lần
87
15 lần
65
14 lần
24
13 lần
41
13 lần
82
13 lần
91
12 lần
05
11 lần
31
11 lần
94
11 lần
29
10 lần
78
10 lần
51
9 lần
69
9 lần
18
8 lần
30
8 lần
34
8 lần
44
8 lần
63
8 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
73 | 4 Lần | Giảm 1 | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
53 | 3 Lần | Tăng 1 | |
80 | 3 Lần | Tăng 1 | |
00 | 2 Lần | Không tăng | |
07 | 2 Lần | Không tăng | |
08 | 2 Lần | Tăng 2 | |
16 | 2 Lần | Giảm 1 | |
17 | 2 Lần | Tăng 1 | |
19 | 2 Lần | Giảm 1 | |
20 | 2 Lần | Không tăng | |
21 | 2 Lần | Không tăng | |
32 | 2 Lần | Tăng 1 | |
38 | 2 Lần | Không tăng | |
43 | 2 Lần | Tăng 1 | |
45 | 2 Lần | Tăng 1 | |
47 | 2 Lần | Tăng 1 | |
49 | 2 Lần | Không tăng | |
55 | 2 Lần | Không tăng | |
70 | 2 Lần | Không tăng | |
72 | 2 Lần | Không tăng | |
74 | 2 Lần | Không tăng | |
88 | 2 Lần | Không tăng | |
89 | 2 Lần | Tăng 1 | |
93 | 2 Lần | Không tăng | |
99 | 2 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
73 | 7 Lần | Không tăng | |
19 | 6 Lần | Không tăng | |
06 | 5 Lần | Giảm 1 | |
32 | 5 Lần | Tăng 1 | |
62 | 5 Lần | Không tăng | |
76 | 5 Lần | Không tăng | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
80 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
73 | 14 Lần | Không tăng | |
76 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 11 Lần | Không tăng | |
06 | 10 Lần | Không tăng | |
40 | 10 Lần | Tăng 1 | |
62 | 10 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Tăng 1 | |
12 | 9 Lần | Không tăng | |
19 | 9 Lần | Không tăng | |
34 | 9 Lần | Giảm 1 | |
57 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
14 Lần | 5 | 1 | 6 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 5 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 6 | 4 | 3 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 0 | ||
4 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 0 | ||
13 Lần | 0 | 7 | 13 Lần | 5 | ||
9 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 2 |