Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/02/2018
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 10/02/2018 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | K2T2 | K2T2 | |
100N | 44 | 62 | 32 | 76 |
200N | 236 | 208 | 538 | 070 |
400N | 4108 4143 7057 | 6537 5205 1985 | 8956 8505 3512 | 4340 4636 4194 |
1TR | 6192 | 5032 | 3801 | 2169 |
3TR | 45315 04815 69525 87276 07131 06778 04729 | 98374 18491 56834 63012 66863 55603 12266 | 81067 33828 52648 10388 12072 14915 83300 | 04590 99150 76554 45474 79467 37524 49534 |
10TR | 46767 96559 | 11506 81040 | 69019 04802 | 50157 64922 |
15TR | 58144 | 42372 | 96233 | 90875 |
30TR | 44831 | 01753 | 97125 | 73410 |
2TỶ | 377323 | 985816 | 070152 | 086719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 10/02/2018 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 04 | 06 |
200N | 709 | 583 | 408 |
400N | 1821 2909 5068 | 4871 6672 0394 | 3665 2728 0846 |
1TR | 5197 | 3055 | 0774 |
3TR | 52387 18576 09978 26648 07422 49314 91234 | 18144 47998 88840 40246 80997 90562 55490 | 96602 41675 54993 33111 03632 13852 66972 |
10TR | 76090 32319 | 35250 69893 | 39637 46287 |
15TR | 94474 | 45561 | 56267 |
30TR | 54142 | 50571 | 56838 |
2TỶ | 246367 | 015943 | 371139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2018
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 10/02/2018
08 10 19 25 36 46 07
Giá trị Jackpot 1
300.000.000.000
Giá trị Jackpot 2
22.350.630.500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 300.000.000.000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 11.175.315.250 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1769 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 37307 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/02/2018 |
9 4 8 4 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 10/02/2018 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 5MZ-14MZ-4MZ |
ĐB | 93481 |
G.Nhất | 18583 |
G.Nhì | 46889 08699 |
G.Ba | 73540 72922 88762 12138 07180 78416 |
G.Tư | 3404 8630 3802 0054 |
G.Năm | 2006 5564 2050 3347 9842 9873 |
G.Sáu | 705 866 430 |
G.Bảy | 88 15 32 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số