In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:42:54 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
04
06
200N
709
583
408
400N
1821
2909
5068
4871
6672
0394
3665
2728
0846
1TR
5197
3055
0774
3TR
52387
18576
09978
26648
07422
49314
91234
18144
47998
88840
40246
80997
90562
55490
96602
41675
54993
33111
03632
13852
66972
10TR
76090
32319
35250
69893
39637
46287
15TR
94474
45561
56267
30TR
54142
50571
56838
2TỶ
246367
015943
371139
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
51
200N
322
788
400N
1840
1420
7720
1579
3297
9948
1TR
6168
1420
3TR
83752
44284
66746
68270
62859
06256
96213
35938
61582
09771
80339
85621
30725
94943
10TR
70542
38673
09209
80924
15TR
49382
13612
30TR
36591
61581
2TỶ
193228
123210
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
19
35
200N
173
461
361
400N
9399
3467
1386
8060
7094
4360
2932
2236
3363
1TR
2361
6320
3173
3TR
42172
38595
08877
67427
56841
08100
16238
06117
70500
41111
88541
39796
48172
54013
64488
07742
95016
82379
54196
15110
43480
10TR
72226
37756
19041
08305
41137
90247
15TR
57713
27547
16495
30TR
66877
38141
36900
2TỶ
450787
576171
316232
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
39
200N
564
321
400N
1673
8516
7496
8068
1610
8710
1TR
6239
0921
3TR
75131
52066
74567
56139
77866
18752
70536
86579
93427
16239
60152
96506
29110
97282
10TR
04048
18206
19561
50246
15TR
44136
59801
30TR
21660
29159
2TỶ
714038
308474
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
68
22
200N
081
229
400N
5309
5861
0526
6713
7891
0972
1TR
8165
7631
3TR
67030
52981
55892
37091
29540
53385
29300
08692
69406
34695
90671
36320
67596
94974
10TR
73511
75202
16007
39606
15TR
96093
64363
30TR
28377
36012
2TỶ
893484
944235
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
04
66
200N
626
887
400N
0686
3256
6388
0804
7295
4439
1TR
5260
6467
3TR
30612
31951
90438
25976
71215
18881
72759
03635
30533
24125
01515
27873
51677
95758
10TR
23095
66211
41375
10995
15TR
79684
68467
30TR
78565
45582
2TỶ
603990
040132
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
09
78
200N
295
910
400N
3885
1431
7785
4616
3504
2858
1TR
3132
3733
3TR
43195
45954
58040
66712
04889
41057
16225
27386
04593
35946
03477
41356
93457
14356
10TR
97346
46727
69469
63785
15TR
34357
41094
30TR
66244
19678
2TỶ
243296
416009
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me