Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/06/2020
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 13/06/2020 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 49 | 27 | 73 | 71 |
200N | 735 | 606 | 989 | 952 |
400N | 8931 8636 3779 | 0566 3613 0184 | 5834 6979 7012 | 0338 8631 5798 |
1TR | 6727 | 9202 | 7535 | 9058 |
3TR | 97099 56067 24843 66487 53745 87082 60293 | 77118 23026 60139 58253 63056 67427 38244 | 04620 30508 10224 51053 45459 05987 23464 | 16513 66940 55042 58310 05870 26817 31444 |
10TR | 80093 27232 | 80519 46587 | 13624 27250 | 34286 08561 |
15TR | 67991 | 15713 | 22490 | 54684 |
30TR | 88580 | 66092 | 36345 | 96179 |
2TỶ | 108707 | 540909 | 029637 | 693047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 13/06/2020 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 72 | 77 |
200N | 404 | 957 | 098 |
400N | 2636 8364 0520 | 7749 8416 0853 | 5336 7748 2014 |
1TR | 2116 | 8266 | 5695 |
3TR | 29540 77894 20485 22814 76712 52043 98485 | 52294 55342 51418 65258 23431 04094 00155 | 55062 64236 62355 96033 41095 48503 86990 |
10TR | 65699 48550 | 14753 72684 | 97531 18661 |
15TR | 56452 | 31071 | 67472 |
30TR | 24048 | 88738 | 30478 |
2TỶ | 418487 | 021360 | 659113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2020
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 13/06/2020
07 09 11 30 43 53 10
Giá trị Jackpot 1
52.151.425.050
Giá trị Jackpot 2
3.546.152.850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 52.151.425.050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.546.152.850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 604 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 11536 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2020 |
9 9 5 8 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 13/06/2020 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 1KY-4KY-2KY |
ĐB | 93761 |
G.Nhất | 04667 |
G.Nhì | 47532 87951 |
G.Ba | 11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
G.Tư | 2004 4806 7321 3239 |
G.Năm | 5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
G.Sáu | 219 537 506 |
G.Bảy | 79 30 39 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số