Trực Tiếp Kiến Thiết
Trực Tiếp Vietlott
Lịch xổ số Hôm Nay
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/01/2021
XSMN / XSMN Thứ 7 / XSMN 30/01/2021 |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 50 | 47 | 12 | 48 |
200N | 381 | 382 | 092 | 444 |
400N | 8997 8935 5629 | 0967 3887 2174 | 0436 4804 4495 | 1148 9494 6860 |
1TR | 2088 | 9978 | 8348 | 6026 |
3TR | 26237 83912 18839 31530 05082 96847 53799 | 30634 37734 67658 63422 41289 32443 13810 | 84932 56863 11666 13151 87701 33644 80059 | 43748 64539 92609 80201 42819 83272 21078 |
10TR | 84098 87798 | 49897 10209 | 05552 13404 | 45416 77624 |
15TR | 97968 | 03937 | 35812 | 50834 |
30TR | 64469 | 60631 | 76365 | 52314 |
2TỶ | 034031 | 967228 | 854041 | 282772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 30/01/2021 |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 91 | 10 |
200N | 512 | 351 | 070 |
400N | 5793 3616 8887 | 9495 6859 8532 | 0654 9877 2698 |
1TR | 7129 | 8867 | 4699 |
3TR | 82440 47052 10272 66288 96580 53366 32101 | 39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 | 67162 18594 74692 66957 54481 23830 74751 |
10TR | 06906 64470 | 91258 82435 | 98281 62596 |
15TR | 91389 | 91668 | 87693 |
30TR | 72380 | 18282 | 95136 |
2TỶ | 995913 | 760086 | 366082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/01/2021
Kết quả Power 6/55 Thứ bảy, ngày 30/01/2021
02 07 17 18 21 29 19
Giá trị Jackpot 1
49.303.866.450
Giá trị Jackpot 2
5.305.153.950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49.303.866.450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5.305.153.950 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 615 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 14597 | 50.000 |
In vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott | ||
Vé dò 4/A4 | Vé dò 6/A4 | Vé dò 1/A4 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/01/2021 |
2 6 0 8 |
XSMB / XSMB Thứ 7 / XSMB 30/01/2021 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
Ký Hiệu | 14XT-13XT-15XT-6XT-1XT-4XT |
ĐB | 71209 |
G.Nhất | 55959 |
G.Nhì | 82657 07301 |
G.Ba | 18623 17282 66088 32910 19654 01902 |
G.Tư | 3107 0795 1697 4453 |
G.Năm | 6730 0486 4499 3196 8594 1108 |
G.Sáu | 120 521 068 |
G.Bảy | 40 53 29 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số