In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:26:01 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
68
16
51
200N
193
630
982
400N
7481
5041
0883
2537
3870
0236
9549
0786
8142
1TR
5914
7703
1017
3TR
35023
99024
86465
96962
32815
50444
41192
53521
85182
90598
45090
37120
55639
77228
86706
87452
59557
45731
18592
29912
59551
10TR
03742
41579
17050
23756
65021
87920
15TR
73145
03419
09212
30TR
20504
41964
25521
2TỶ
003756
202864
300208
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
32
74
200N
378
694
400N
5691
3888
4754
1340
8093
8575
1TR
8718
7478
3TR
50054
72640
94469
02420
32429
46576
18549
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
10TR
30236
90953
24585
98629
15TR
46202
96566
30TR
11394
34803
2TỶ
248919
737430
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
58
78
200N
404
103
541
400N
9385
6570
8095
0213
2625
9770
4468
6588
5149
1TR
0350
7565
0480
3TR
74270
32516
71904
67385
10004
67001
32941
21055
66000
20969
29844
29315
33952
35758
06588
78336
49832
31551
07699
89812
96093
10TR
08079
21758
36955
47120
37192
24916
15TR
64644
11120
90158
30TR
71486
19840
35917
2TỶ
149395
085554
933272
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
56
49
200N
367
424
400N
8489
7372
0601
5922
2522
0672
1TR
5333
7125
3TR
50694
00752
39212
26339
05461
90585
78096
99300
16073
07443
83220
08332
30236
04631
10TR
49346
29346
82893
93018
15TR
85354
40939
30TR
26445
63661
2TỶ
003276
307552
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
62
70
200N
162
798
400N
7170
6911
4718
1103
9790
5002
1TR
1599
0064
3TR
79084
91299
20408
11064
97111
41350
53209
93606
11093
36391
34328
99326
03956
71771
10TR
73722
15166
76259
70680
15TR
71019
93663
30TR
21916
13706
2TỶ
692080
505348
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
13
18
200N
809
977
400N
3718
2623
4910
1193
9495
4513
1TR
2079
2284
3TR
38849
95665
64113
35162
36216
32240
92867
54378
12772
45217
82256
30246
24365
15090
10TR
90054
28043
46194
53708
15TR
57984
29937
30TR
39605
96925
2TỶ
633293
851469
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
98
41
200N
912
525
400N
7923
0553
2737
1850
3643
7288
1TR
6077
2507
3TR
07993
26311
61491
25447
80450
13915
29649
03182
57725
32423
56406
00410
24824
40105
10TR
29924
90783
78169
26070
15TR
20201
48244
30TR
34381
24215
2TỶ
678976
569935
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me