In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 00:18:08 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
77
94
53
200N
103
404
132
400N
2659
5675
2692
3227
2191
6431
3155
4360
7895
1TR
9683
5861
9494
3TR
26976
59510
80654
09639
78641
90391
28914
03341
25550
92649
62245
10673
63473
05788
92336
94316
60977
17816
49958
13677
20449
10TR
04375
43558
75434
95231
68052
33390
15TR
63904
96449
55166
30TR
45909
08408
57862
2TỶ
909958
909423
467589
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
69
79
200N
694
328
400N
7864
6810
9184
2297
5775
3300
1TR
4371
8440
3TR
99098
04669
56739
76091
99886
86912
17904
84211
98822
01263
76665
02313
62969
03971
10TR
40423
45404
05667
61445
15TR
00128
52178
30TR
54674
92496
2TỶ
070764
314604
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
36
49
200N
131
850
485
400N
1089
4011
8145
6064
0325
3009
9550
6295
1553
1TR
6491
3988
5355
3TR
94712
99148
41011
51642
01819
02075
23519
94509
25685
46720
23004
27840
52318
61731
74398
13740
45587
95938
07675
78002
06505
10TR
53065
41677
49528
69180
61683
81923
15TR
17024
55281
66279
30TR
20110
86883
05090
2TỶ
544518
750936
286451
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
26
44
200N
431
764
400N
0068
7603
5145
8056
8344
5907
1TR
6822
4374
3TR
40878
83201
30827
22332
08111
30652
14906
12952
35739
12595
05097
95796
27808
14714
10TR
35836
91726
46694
35786
15TR
44673
75757
30TR
72434
81251
2TỶ
154525
407359
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
82
25
200N
083
364
400N
7178
4448
5619
6136
7076
1645
1TR
1945
1556
3TR
19998
64620
70731
32450
05627
89295
41792
77985
02192
42185
74815
41032
24888
31329
10TR
08281
49787
42797
94255
15TR
04374
28476
30TR
03119
36372
2TỶ
760553
634851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
98
09
200N
762
361
400N
1647
7850
6518
3913
1420
5299
1TR
5213
0085
3TR
59031
09392
93481
13589
70476
62678
68617
70953
18755
85061
14667
47999
04133
58858
10TR
07188
54624
13495
14670
15TR
43447
24116
30TR
00975
94432
2TỶ
116066
406554
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
16
67
200N
843
797
400N
2010
9910
7589
1938
5414
5788
1TR
4996
2585
3TR
82334
10319
17611
53356
35690
01373
37548
74615
96318
51232
83203
18764
31360
59802
10TR
13110
19056
42257
14076
15TR
42259
80450
30TR
74375
79671
2TỶ
859174
771829
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me