In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:31:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
57
72
200N
003
181
569
400N
8350
6374
9645
1734
5259
6242
1852
2668
5716
1TR
6143
0007
3733
3TR
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
10TR
41628
01749
86759
16590
36740
25729
15TR
93879
78593
74152
30TR
26637
39098
02157
2TỶ
661914
782998
687059
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
09
00
200N
042
300
400N
3917
8194
4411
5366
7215
6839
1TR
5788
7674
3TR
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
10TR
87368
16721
49308
62799
15TR
69805
05664
30TR
29502
55029
2TỶ
087970
467613
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
01
58
200N
908
151
321
400N
9865
5283
6960
5608
7774
6502
9291
0270
1862
1TR
6822
6041
1589
3TR
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
10TR
79868
30470
53572
73770
12231
97185
15TR
70133
78893
02029
30TR
46203
94252
41291
2TỶ
109868
791206
929844
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
21
200N
652
552
400N
7570
8270
4452
9329
2274
5079
1TR
3074
8944
3TR
62200
16200
78905
09266
91766
98022
81536
35202
36593
77991
11864
21473
49762
15619
10TR
80794
87322
26127
63914
15TR
32327
18628
30TR
05709
16049
2TỶ
526514
749809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
45
200N
448
261
400N
7153
2618
9407
3516
5288
6026
1TR
7361
4768
3TR
09564
59050
95890
00187
82057
22367
30639
19957
94917
70752
86176
33409
74797
77024
10TR
70050
60793
09554
38341
15TR
11426
60767
30TR
93098
69249
2TỶ
704294
461903
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
36
67
200N
375
782
400N
3057
8466
0270
4588
3163
5918
1TR
3618
7265
3TR
03302
01559
49520
70970
89334
91406
56088
28384
96240
70844
33107
31976
97097
58841
10TR
26659
85592
22245
46451
15TR
96915
56265
30TR
59743
81650
2TỶ
362471
709514
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
36
79
57
200N
405
285
157
400N
3776
6702
5742
5196
3481
3243
1484
7258
6490
1TR
6215
8751
0956
3TR
70172
81041
41556
25685
11900
25330
31356
98918
21097
92334
65407
28483
25384
85512
11583
87566
76870
30662
53813
12241
67032
10TR
74690
21801
02839
96116
16117
01829
15TR
90756
85452
99145
30TR
44949
83429
88351
2TỶ
255020
051987
306035
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me