In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:05:35 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
37
200N
060
076
400N
5605
2252
1006
1917
5275
0253
1TR
4159
4463
3TR
76709
32656
55808
64438
59974
76759
60655
07715
70065
48440
43749
98295
98879
33715
10TR
94985
30733
52088
38726
15TR
26768
75471
30TR
07460
53433
2TỶ
292019
303693
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
92
19
34
200N
793
678
269
400N
9034
2101
9879
4139
6747
2054
3285
4629
5201
1TR
3385
0771
3448
3TR
00102
90677
12268
40571
28691
04624
22660
66098
91414
16480
73088
01071
42504
04504
29184
57622
99822
83278
35883
29153
99083
10TR
38421
10941
98775
88696
83814
03376
15TR
98372
87351
04809
30TR
16477
73119
09671
2TỶ
613414
201965
743153
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
42
72
200N
936
037
400N
6914
0380
2277
4575
6608
1181
1TR
7572
3830
3TR
07508
37228
36097
98567
61318
23896
33026
50581
20130
51251
42555
00627
15767
66182
10TR
22611
63322
21413
79343
15TR
92156
56096
30TR
74836
18066
2TỶ
896432
956365
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
77
91
200N
382
876
052
400N
7802
5848
4359
5172
2894
7833
7995
3175
2541
1TR
8736
7316
3774
3TR
69626
89547
37300
21938
06581
41402
63586
69323
62342
30540
49854
07584
21720
91087
64302
73520
81726
03739
43354
03000
71639
10TR
04124
79663
61115
31054
91193
26104
15TR
21138
69265
54646
30TR
58953
71580
45241
2TỶ
080111
192207
537014
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
24
92
200N
516
963
400N
7391
5207
4011
3712
0264
3723
1TR
1697
8332
3TR
67019
81092
29309
12183
56739
00914
72801
04380
54675
08292
16521
92011
67246
45223
10TR
97472
46822
47044
70507
15TR
16538
85872
30TR
76184
72331
2TỶ
432590
298282
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
52
200N
773
287
400N
0680
8607
7085
4658
8246
9849
1TR
9722
1609
3TR
70737
35431
27633
36132
73128
29002
81333
55504
24924
57011
32634
05728
78377
64410
10TR
74096
52838
25574
40614
15TR
95585
37209
30TR
70174
87130
2TỶ
442269
132498
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
11
00
200N
615
805
400N
9492
3991
4730
7772
4755
8299
1TR
9144
2844
3TR
59594
12589
07072
62892
93968
15374
70897
96892
32589
39473
83199
40442
36904
70104
10TR
93497
89188
31480
36089
15TR
42766
41543
30TR
82032
25112
2TỶ
422187
975666
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me