XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 09/09/2025
XỔ SỐ Bạc Liêu 02/09/2025
|
|
XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 02/09/2025 |
|
Thứ ba | Loại vé: T9-K1 |
100N | 57 |
200N | 086 |
400N | 6148 0398 5553 |
1TR | 6995 |
3TR | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
10TR | 43368 05105 |
15TR | 90202 |
30TR | 42617 |
2TỶ | 339113 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 02/09/25
0 | 02 05 07 | 5 | 59 53 57 |
1 | 13 17 12 15 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 46 48 | 9 | 95 98 |
Bạc Liêu - 02/09/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5312 0202 | 5553 9113 | 6995 1515 7725 5105 | 086 3576 6946 | 57 5307 2617 | 6148 0398 3368 | 0859 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 02/09/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
68 4 Ngày - 4 lần
07 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
51
29 lần
39
21 lần
73
21 lần
83
20 lần
43
19 lần
45
18 lần
41
17 lần
18
16 lần
58
16 lần
65
13 lần
66
13 lần
67
13 lần
49
12 lần
09
11 lần
34
11 lần
77
11 lần
21
10 lần
62
10 lần
91
10 lần
38
9 lần
89
9 lần
96
9 lần
26
8 lần
56
8 lần
80
8 lần
36
7 lần
54
7 lần
70
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 3 Lần | ![]() |
|
14 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
05 | 2 Lần | ![]() |
|
07 | 2 Lần | ![]() |
|
08 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
17 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
32 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
72 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
81 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
|
95 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
|
98 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 5 Lần | ![]() |
|
53 | 5 Lần | ![]() |
|
72 | 5 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 14 Lần | ![]() |
|
62 | 13 Lần | ![]() |
|
86 | 12 Lần | ![]() |
|
17 | 11 Lần | ![]() |
|
48 | 11 Lần | ![]() |
|
95 | 11 Lần | ![]() |
|
72 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
28 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
14 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 3 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |