In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:48:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
11
74
22
200N
755
789
314
400N
5598
8830
2708
6157
6392
4677
2186
9047
2118
1TR
1148
9718
3316
3TR
50218
68767
26372
54667
02557
71632
48971
58292
85586
53434
52086
65219
96013
71802
09529
49802
02018
32952
17859
04758
78581
10TR
94837
65884
92719
78796
27039
76188
15TR
79677
42409
40866
30TR
76124
75926
06426
2TỶ
02646
37562
39762
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
48
41
200N
490
224
400N
1862
0282
1093
3491
9690
5587
1TR
1467
3306
3TR
93035
67084
19956
07936
17627
57341
28090
79142
62877
86050
64251
36214
13647
30455
10TR
43959
28001
16194
13617
15TR
22333
46471
30TR
18728
69476
2TỶ
39444
90727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
73
45
200N
287
661
400N
3021
6904
8860
8661
6615
6981
1TR
7212
7806
3TR
45240
53054
11717
27642
56559
84173
18039
99524
26966
55544
75500
38704
58245
86620
10TR
94447
80139
88979
11367
15TR
51540
22249
30TR
52939
58385
2TỶ
61285
34510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
94
200N
296
669
400N
1243
0100
1699
5282
0056
2098
1TR
8512
3392
3TR
66930
60265
88532
56666
14879
57517
34271
94926
67852
53795
73991
07320
01839
47035
10TR
46508
74093
32626
94104
15TR
69229
70214
30TR
96340
46603
2TỶ
83683
90466
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
65
200N
874
629
400N
2486
1913
6593
8608
6048
7312
1TR
3363
5617
3TR
62387
30959
69285
30910
22222
74248
89053
20179
20789
62207
71240
82588
36504
65820
10TR
46519
91809
61582
67177
15TR
38094
29886
30TR
95238
59972
2TỶ
41271
95507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
03
00
57
200N
613
850
308
400N
1144
6770
7803
7121
1405
2332
6448
4753
9931
1TR
8716
0931
5957
3TR
27743
16866
31938
67374
40283
32730
97273
20481
65923
19820
52393
66432
13270
34523
08572
57448
33179
72567
60425
02783
54662
10TR
40150
66552
68302
85122
30931
14755
15TR
61426
13004
10194
30TR
66631
48096
41791
2TỶ
26302
43071
61732
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
40
36
200N
171
284
400N
0035
4526
8556
0849
2919
6207
1TR
4583
0404
3TR
86433
30947
49597
86062
60142
56156
38624
72998
29748
67334
13995
82309
51402
97678
10TR
12650
49803
61974
69450
15TR
56840
87067
30TR
32887
08166
2TỶ
43985
29824
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me