In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:18:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
36
06
21
200N
038
394
706
400N
0055
8007
3677
1856
5781
5708
5797
6611
4946
1TR
2457
2764
1520
3TR
29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004
10TR
74762
61079
49046
15194
72641
07534
15TR
14909
04352
20980
30TR
21866
81455
57104
2TỶ
147917
049669
462239
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
64
17
200N
218
650
400N
7036
8684
8862
6281
9237
5398
1TR
0414
7953
3TR
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
12589
37131
41689
77664
64511
55151
52122
10TR
04038
01011
98224
98984
15TR
24378
96629
30TR
01150
04572
2TỶ
155290
173882
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
69
31
200N
416
308
560
400N
9656
3120
1715
3399
0224
1731
2444
5640
2598
1TR
8933
4433
8898
3TR
81727
17122
90298
86210
36890
37026
36895
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
11338
18420
10872
30162
93419
79073
47198
10TR
00050
51940
08782
99723
50511
98391
15TR
74210
13684
87609
30TR
39084
70033
10422
2TỶ
525120
856748
096454
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
47
200N
509
054
400N
1321
2597
1148
9294
5261
0376
1TR
6098
3032
3TR
41836
48533
52122
47223
24606
23090
66967
41559
64798
00259
20075
08644
56602
90932
10TR
28343
71370
16139
33695
15TR
62918
61241
30TR
84545
74216
2TỶ
127372
944394
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
18
27
200N
328
289
400N
3154
4463
9160
9467
0810
1542
1TR
0080
5047
3TR
67575
62098
60323
34463
51550
93380
03729
69341
69377
79472
07669
76228
20187
82974
10TR
48838
61551
61542
66706
15TR
73601
14250
30TR
12429
72248
2TỶ
279870
614661
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
12
200N
882
449
400N
7158
8761
4905
0862
9127
9664
1TR
3985
1789
3TR
11510
16432
68697
97243
91450
63245
56172
53894
43397
48164
89261
96273
63789
60489
10TR
50723
97382
79177
80434
15TR
22215
07513
30TR
72435
67090
2TỶ
428591
415322
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
54
13
47
200N
178
515
591
400N
8443
6586
4792
3805
6374
6658
1583
9440
0479
1TR
6410
2681
2202
3TR
99599
41578
96857
15087
16282
30247
58564
29164
92765
26820
07679
33160
25728
39535
36051
60029
97365
08577
12078
80876
27702
10TR
84909
96619
00632
68313
32391
23793
15TR
11035
09515
52834
30TR
08116
33864
58167
2TỶ
045153
057576
276110
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me