In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:23:38 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
37
11
200N
505
081
400N
4566
2979
4553
9290
6175
5203
1TR
8209
9530
3TR
22709
57663
02200
20197
15407
77087
72579
87108
25056
88722
61991
21486
99633
69465
10TR
30925
93356
47236
39959
15TR
80472
63634
30TR
35115
84608
2TỶ
223888
087277
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
73
49
12
200N
449
039
879
400N
6308
7962
0931
2772
4207
0115
5318
6299
6532
1TR
8515
1975
9606
3TR
14227
51302
77778
92766
28289
47403
06631
59676
88127
40752
26485
51514
54856
03505
04005
12246
24929
70650
41668
08286
95166
10TR
38659
65408
88914
58498
89068
13589
15TR
11834
48871
39177
30TR
16755
03533
60349
2TỶ
391726
149775
734681
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
64
68
200N
244
455
400N
8412
1018
0902
4375
0048
7732
1TR
1807
4396
3TR
69962
99544
85240
87694
85009
30996
61955
35426
96407
45507
56231
29087
26328
77542
10TR
24918
48084
04741
10743
15TR
28456
44849
30TR
30375
12051
2TỶ
34445
16719
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
51
06
200N
158
205
030
400N
6189
7410
5981
8689
2014
5904
4440
8017
7709
1TR
8998
1422
7683
3TR
90854
52417
19424
66043
03990
00995
31791
12108
66791
38763
49635
55026
65276
70819
38197
90962
07149
34792
85348
59080
40411
10TR
18647
19845
38767
89231
47079
20251
15TR
24342
00684
25969
30TR
94692
52751
39673
2TỶ
42254
87490
71712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
61
53
200N
239
398
400N
3557
8420
6597
5741
2524
1860
1TR
7019
2664
3TR
57982
10527
27725
21117
95163
29183
20796
65758
61159
42048
20268
53131
11564
60491
10TR
45184
68312
71370
59976
15TR
42302
17101
30TR
16068
17372
2TỶ
04299
07773
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
58
79
200N
780
509
400N
7846
9189
4584
0999
9218
4190
1TR
4671
8984
3TR
75805
32823
61183
95486
25735
71413
97094
28484
18286
98892
70552
40151
88441
85100
10TR
06129
15221
65790
93999
15TR
93791
83011
30TR
27633
80825
2TỶ
42982
06227
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
97
65
200N
343
812
400N
5414
1617
8614
2382
5318
5536
1TR
7030
9286
3TR
83416
81760
36042
58018
82375
07571
45604
54411
45319
04147
64448
44141
89750
66500
10TR
40616
05398
07614
09470
15TR
09495
99866
30TR
13613
77522
2TỶ
43531
86815
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me