In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 02:01:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
16
34
06
200N
947
118
138
400N
6347
5516
1164
4944
3604
2659
5617
5387
2469
1TR
9955
8258
7885
3TR
95693
98746
11255
90773
66262
26391
96864
93930
31648
84467
83763
44188
15175
29461
11564
89644
75043
59844
91559
11525
77209
10TR
50029
74703
70142
93694
62709
77807
15TR
99386
79262
81513
30TR
82625
05118
02442
2TỶ
53594
27384
94475
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
76
06
200N
995
267
400N
5515
9366
2086
6897
6677
1895
1TR
8986
7125
3TR
32883
17878
59811
04661
60218
81034
87411
55857
11996
89353
30341
61941
91137
15905
10TR
83952
14966
00519
31844
15TR
16493
34235
30TR
37596
76602
2TỶ
86343
03703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
76
08
07
200N
684
571
380
400N
5917
0483
3604
6957
3184
9760
0207
0316
3097
1TR
3899
7214
5647
3TR
34539
66471
24681
95811
34804
42870
98427
74435
84072
39679
16562
92444
31672
29314
64917
43195
35480
99436
50020
20451
52614
10TR
66557
26928
10415
94224
24027
65853
15TR
73465
85433
82493
30TR
70667
12688
71748
2TỶ
09238
42901
35258
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
64
38
200N
831
058
400N
0371
1379
3230
2401
9509
5883
1TR
3853
6020
3TR
92464
35345
04561
83184
09135
63185
91325
35838
70607
78029
44261
81462
63905
96613
10TR
27373
44932
14593
25452
15TR
26138
98026
30TR
14492
97191
2TỶ
31730
14010
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
76
42
200N
288
528
400N
3619
6576
2604
4307
4890
3626
1TR
1635
9289
3TR
37203
38366
39666
84015
00822
55904
06414
32542
14707
21499
02923
15533
42003
38539
10TR
27182
23034
71529
05003
15TR
60167
85678
30TR
20827
54560
2TỶ
13444
73002
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
15
74
200N
896
273
400N
7948
0938
0614
7481
2843
3982
1TR
6177
6547
3TR
92599
59217
80751
85508
10193
73002
64742
74306
24896
12376
09024
26937
84922
30854
10TR
46463
38991
14938
40190
15TR
24910
52112
30TR
46611
01177
2TỶ
11511
56722
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
82
56
200N
434
404
400N
0780
1361
4568
9883
8909
4324
1TR
7521
1632
3TR
57458
61186
27019
38438
39989
34318
92175
35945
10361
03743
38320
32777
04425
32715
10TR
94289
15661
40627
07552
15TR
48550
25552
30TR
83282
35635
2TỶ
97236
53614
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me