In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:54:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
25
78
200N
466
594
400N
5410
7819
4122
1438
7751
0327
1TR
6756
1387
3TR
70954
50320
67684
31586
38356
16169
64188
23268
70321
17628
35950
92407
68908
39649
10TR
94567
92685
13224
61733
15TR
42280
90562
30TR
62181
34759
2TỶ
204031
576456
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
94
82
13
200N
187
980
762
400N
1990
5676
1953
3111
3246
3666
2376
6633
7869
1TR
2895
0201
6285
3TR
76676
11653
96477
77436
75488
11517
00673
66604
54363
68056
88374
26498
53523
37719
66260
37938
34839
01508
55344
83090
21033
10TR
25582
55436
86018
36382
30090
93189
15TR
74433
12089
78773
30TR
32192
48002
21866
2TỶ
592267
801316
006174
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
14
02
200N
035
635
400N
2496
9388
5919
8488
7249
1582
1TR
9153
2758
3TR
00723
87172
03470
68406
22828
14888
89647
62495
28265
28645
23200
03406
41612
51535
10TR
67834
82515
31926
89938
15TR
03172
70813
30TR
85625
00501
2TỶ
748600
190035
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
19
53
200N
176
495
200
400N
3185
2911
8993
7957
9332
6735
4259
5379
7244
1TR
5242
6708
9847
3TR
97527
72808
53684
71398
61175
15847
50934
80242
47032
83108
43236
40602
75819
74475
40893
35469
10539
92902
20707
09092
47445
10TR
77827
46969
42580
86244
24704
34950
15TR
13769
08427
15151
30TR
70188
83180
61868
2TỶ
919917
353003
287178
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
68
51
200N
792
229
400N
7704
0378
6536
0960
2998
2572
1TR
1887
0559
3TR
30352
21627
31380
40328
61639
21633
64085
85223
24944
15385
44498
24073
93076
37634
10TR
56588
79535
06449
53522
15TR
60763
42688
30TR
88708
38595
2TỶ
960012
473974
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
67
200N
903
160
400N
2769
3878
4360
6163
5574
9080
1TR
4261
7155
3TR
16741
61736
12877
17804
18747
12450
43089
63906
42654
39562
07019
19993
22219
75746
10TR
01622
51898
75609
81643
15TR
58140
82489
30TR
88669
27337
2TỶ
520014
410510
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
27
43
200N
295
256
400N
2792
3366
2846
8489
7508
5683
1TR
1628
8250
3TR
20789
84824
79944
64581
12510
83617
90003
16170
64551
42259
98708
76478
25283
13319
10TR
98877
35881
09672
71011
15TR
03129
28304
30TR
44451
11894
2TỶ
543798
519719
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me