In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:40:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
65
31
200N
007
641
400N
3147
6644
0725
5033
8333
9504
1TR
7164
2007
3TR
48217
59490
23341
27190
34994
86670
41312
20444
55853
62036
40764
61988
99326
36886
10TR
79011
09141
78452
42610
15TR
79560
35158
30TR
40329
54436
2TỶ
506724
486147
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
68
42
200N
575
411
978
400N
8585
8549
7683
1762
6304
9972
6883
2788
5952
1TR
5284
6047
9100
3TR
87389
36406
28927
66912
18956
04129
63295
57623
29313
57618
37769
24527
35842
22925
14156
88511
97168
08201
39908
92692
31691
10TR
67728
02824
29529
77046
24156
86624
15TR
81752
93880
57658
30TR
74022
21588
37263
2TỶ
402153
782526
879338
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
42
11
200N
193
325
400N
2648
1401
9771
0023
8109
5882
1TR
0554
6345
3TR
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
10TR
23781
90728
20733
04895
15TR
45667
73914
30TR
28770
25171
2TỶ
630995
918682
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
21
10
200N
545
775
361
400N
6960
1346
2066
2002
0195
7308
6946
4534
1243
1TR
3342
8416
7280
3TR
81949
69680
37668
99269
29120
34431
33836
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
10TR
98802
56483
41806
92526
85697
35821
15TR
39783
96024
93586
30TR
58334
31083
87910
2TỶ
633778
581832
852265
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
29
35
200N
317
789
400N
6175
5168
6773
3217
3824
1671
1TR
6380
0680
3TR
05961
47962
89123
76051
25591
10588
55765
24347
54966
19630
32857
17785
04946
33128
10TR
58172
38535
37046
95304
15TR
40089
27611
30TR
46106
24702
2TỶ
371923
280616
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
74
21
200N
098
877
400N
8362
7046
0319
4045
7358
8436
1TR
2851
3606
3TR
39500
27193
58868
92686
46325
06388
57213
14263
88363
00930
15874
17073
00803
55516
10TR
76208
16271
40428
35964
15TR
65752
07004
30TR
30894
63577
2TỶ
388064
305936
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
12
77
200N
613
758
400N
8889
8342
4976
5473
9351
8332
1TR
2867
2458
3TR
19929
23368
30609
57242
00708
55149
87642
91521
00632
90061
22527
94667
69009
56696
10TR
85838
31014
75907
52004
15TR
47912
49116
30TR
88276
34799
2TỶ
000487
088768
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me