In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:40:50 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
83
40
200N
004
166
400N
1837
1433
6695
2979
0715
7433
1TR
9857
6474
3TR
51268
88296
57525
07704
03377
13624
92867
84138
15848
16575
60290
35097
99491
51434
10TR
62047
62444
37954
34957
15TR
17353
02094
30TR
17937
81280
2TỶ
54247
70508
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
17
07
200N
500
797
899
400N
7304
0507
0278
4007
0571
2477
3027
3290
3520
1TR
3011
8559
6986
3TR
58551
14350
03751
77381
49841
05406
14611
75399
88591
90919
26868
83107
16866
66615
67246
45464
08126
62871
85627
06610
77198
10TR
26751
32552
68368
38757
63176
83026
15TR
60673
77776
69224
30TR
09415
38222
79030
2TỶ
37309
94891
38626
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
26
200N
155
438
400N
2134
6859
9602
5434
6459
7964
1TR
8836
4968
3TR
57876
90802
91837
77493
42518
91305
72288
75724
06784
44735
55892
82534
47614
63141
10TR
11946
77061
35273
72166
15TR
70083
47426
30TR
94597
94041
2TỶ
10284
61362
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
33
96
200N
244
618
333
400N
6996
0908
2157
9356
6389
2290
9037
5876
3027
1TR
8214
3900
9638
3TR
65119
58195
13238
69584
94858
50842
23600
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
49012
92594
89051
64854
54935
43122
18275
10TR
71767
91434
44628
31721
61554
96976
15TR
44257
79366
58698
30TR
28796
36564
49099
2TỶ
278206
573381
75345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
66
06
200N
484
175
400N
8390
3596
7758
1906
6166
7649
1TR
4299
1799
3TR
82405
86668
21692
91787
14177
87228
56212
21659
10182
50319
93900
34339
26411
51176
10TR
45574
48475
02685
75622
15TR
97816
27111
30TR
80891
65497
2TỶ
10953
253144
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
27
82
200N
382
770
400N
9975
5289
5338
7966
5820
1397
1TR
9737
8174
3TR
05061
21483
84968
42862
83056
89802
09109
84549
75338
71922
57355
25291
28255
41412
10TR
29573
30839
28099
28373
15TR
90073
01280
30TR
87347
64747
2TỶ
42893
57738
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
31
51
200N
671
648
400N
7104
1128
8439
8921
8766
7411
1TR
4171
4685
3TR
00986
11185
39128
68296
35842
89062
18959
87545
09559
05570
26340
37298
14033
47813
10TR
16146
04746
29557
24570
15TR
28092
23377
30TR
08959
94091
2TỶ
71808
80061
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me