In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:53:58 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
29
42
82
200N
858
035
987
400N
5127
2531
5067
2617
3785
3748
6166
1726
0729
1TR
7482
7303
4704
3TR
66333
62811
44373
13770
26108
02967
96087
63824
72342
05038
77769
00905
25479
57280
43971
34832
59942
92960
11868
66825
44786
10TR
57777
51175
08768
43471
78172
72406
15TR
08206
76087
62962
30TR
82690
45295
09394
2TỶ
176545
637512
819678
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
95
01
200N
874
401
400N
5554
2862
5180
8916
2338
8599
1TR
3822
5225
3TR
42435
26188
52425
54131
48166
20617
48966
68986
11741
49561
87829
20662
86666
74584
10TR
76835
24034
67346
95669
15TR
11474
24123
30TR
49004
86567
2TỶ
256960
850129
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
95
46
49
200N
035
704
952
400N
7376
8850
7919
7290
7411
8461
8530
9662
5914
1TR
2965
1891
2552
3TR
62643
09444
34717
77480
94938
87304
96458
35495
29981
82199
41974
11923
85772
60278
86369
25643
49128
57191
29434
88106
65246
10TR
89700
75953
73356
80961
77337
39067
15TR
31909
92958
83317
30TR
12136
95933
46176
2TỶ
321896
001200
542832
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
70
02
200N
588
438
400N
5685
0176
0195
5607
2755
3195
1TR
0988
1800
3TR
18771
26490
76918
77525
50804
03921
70929
61088
72922
17060
02269
35581
21384
37996
10TR
71673
29035
75170
33760
15TR
11423
73576
30TR
79004
32598
2TỶ
345201
505897
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
78
95
200N
794
539
400N
7731
8899
3287
5565
1767
3830
1TR
5501
5395
3TR
04084
74703
11562
32378
23094
02908
16885
76182
08285
34987
38010
71464
72602
24115
10TR
12115
35910
79104
35461
15TR
53886
89604
30TR
94090
13239
2TỶ
492410
534601
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
47
200N
698
745
400N
9675
8853
3532
1673
3995
5130
1TR
1156
6675
3TR
79998
69871
57358
79837
84903
33559
34529
53756
68565
37100
37288
04118
99403
81561
10TR
50890
51034
05431
51607
15TR
66609
47257
30TR
82509
59089
2TỶ
320832
385930
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
93
06
200N
199
866
400N
3928
3080
5212
1752
9429
3521
1TR
5727
0441
3TR
27753
51118
62016
10570
58187
15532
54190
20253
89194
35379
78918
42469
69088
73131
10TR
32801
41641
90856
34333
15TR
72282
83178
30TR
59256
86870
2TỶ
026577
990720
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me