In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 16:02:28 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
59
21
36
200N
036
634
456
400N
1973
0146
1634
8813
4585
3252
9525
4620
8948
1TR
3825
9442
9175
3TR
42319
60805
70838
86014
46066
56461
64304
74614
52123
98448
75930
45524
42848
38686
83595
33041
33995
55113
63490
75142
67484
10TR
48146
60727
81488
01536
58403
13165
15TR
17580
05204
89647
30TR
15136
79727
37120
2TỶ
936631
127946
530068
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
98
31
200N
306
500
400N
0398
2973
3320
9261
1911
8935
1TR
6422
4114
3TR
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
10TR
73592
58060
04085
29102
15TR
48471
06010
30TR
67048
78527
2TỶ
688354
520062
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
76
70
200N
902
230
258
400N
4093
1944
6902
8801
2314
0672
8521
0301
8262
1TR
2711
7594
8830
3TR
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
10TR
15861
89018
89938
13305
63347
11032
15TR
77397
19133
29706
30TR
64644
92667
41146
2TỶ
169189
706593
854033
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
68
200N
040
666
400N
4421
2997
1332
1016
1680
4157
1TR
3592
9339
3TR
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
10TR
36917
79633
48461
64982
15TR
42236
58726
30TR
41271
32244
2TỶ
174378
796653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
48
47
200N
881
281
400N
9823
4549
5158
4254
4626
7940
1TR
2646
9305
3TR
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
10TR
69939
06518
39363
60079
15TR
00237
16606
30TR
14596
52115
2TỶ
950276
156252
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
05
25
200N
038
156
400N
7380
4395
6413
1672
1553
9658
1TR
2327
1419
3TR
00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619
54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926
10TR
72308
37508
24763
68949
15TR
75896
16016
30TR
44337
00082
2TỶ
276645
992633
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
36
20
18
200N
634
455
961
400N
3593
0311
3916
2363
0100
1576
3437
8803
3353
1TR
5523
8828
7628
3TR
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
13913
26331
39564
22770
48173
64714
10182
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
10TR
09865
22961
30164
71539
51155
70773
15TR
32571
32987
44488
30TR
74575
11543
12356
2TỶ
192275
703228
496565
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me