In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 04:15:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
06
56
74
200N
087
985
982
400N
3220
5117
6766
8395
6270
3318
9984
0288
4078
1TR
3486
3728
6853
3TR
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
37586
94609
98516
46923
46717
40429
13648
10TR
34357
94232
24314
61106
82515
30427
15TR
19220
47331
18221
30TR
17367
71852
76743
2TỶ
721577
902168
571009
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
11
93
200N
885
235
400N
8080
0239
6687
4262
1737
0896
1TR
5839
5968
3TR
89810
20304
59862
59368
23641
19110
81777
16678
88327
88210
49445
75414
82358
90491
10TR
28241
51526
60924
22099
15TR
29637
46811
30TR
59461
92020
2TỶ
505263
807756
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
00
53
15
200N
351
846
190
400N
5658
9452
3481
5166
5818
8484
7792
2481
2156
1TR
0617
9251
2692
3TR
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
37003
12243
75694
23545
91350
29622
89598
04267
34821
02640
47164
40391
51658
41708
10TR
94120
42310
44218
92932
33955
53286
15TR
88568
49863
62700
30TR
97400
39467
72414
2TỶ
253908
480645
115905
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
55
84
200N
330
388
400N
5930
3717
6058
9332
4895
9215
1TR
2437
6857
3TR
28202
31170
42833
83238
20207
24738
98907
03688
51181
42049
33530
32334
80559
50432
10TR
32897
02664
08274
77453
15TR
70896
59677
30TR
58791
06889
2TỶ
215015
139727
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
99
23
200N
532
188
400N
4784
8135
3494
1879
3359
7508
1TR
8615
1534
3TR
09866
67845
29333
21053
00609
05506
33114
17443
87958
48559
13651
15778
60519
67777
10TR
67110
02849
99261
76476
15TR
63662
39604
30TR
58899
92008
2TỶ
731319
200702
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
77
45
200N
062
896
400N
3218
2488
1084
2753
2918
8410
1TR
4215
0121
3TR
36855
68223
37027
21615
89347
47210
77973
68091
33965
80525
71205
14195
40280
84958
10TR
99793
49509
58786
69966
15TR
31282
89027
30TR
85142
29560
2TỶ
605636
982419
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
22
80
200N
284
018
306
400N
5445
7559
9325
4459
6778
0649
8734
1927
2743
1TR
6063
8128
2980
3TR
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
42458
68653
81130
74666
39720
14944
89876
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
10TR
45177
94359
60058
46844
97169
58007
15TR
51095
96320
48592
30TR
01101
60061
73327
2TỶ
656755
533895
051810
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me