In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:47:31 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
94
37
33
200N
360
667
187
400N
5351
6556
9458
2450
6561
6584
4539
8438
9413
1TR
0917
0946
4167
3TR
19842
09501
83089
44767
86628
79704
97262
78700
77242
12532
76931
49000
48466
40629
18723
21755
49375
23935
20537
58642
97287
10TR
21104
42691
41523
41616
61052
67570
15TR
60403
86223
68938
30TR
59983
59850
49520
2TỶ
50154
708560
72981
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
88
64
200N
656
934
400N
2199
3497
6983
9649
2351
4689
1TR
2636
8812
3TR
61539
32606
70860
63196
04149
34541
36534
02747
28270
92995
23144
55587
17202
81505
10TR
31455
92320
99148
30045
15TR
90551
84918
30TR
54140
39911
2TỶ
335336
305955
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
32
54
200N
930
049
400N
8919
1381
8445
2511
4682
9986
1TR
5570
7325
3TR
98675
70511
14983
27203
55150
53124
24525
86782
51781
21090
02479
20814
99022
28240
10TR
36275
74639
03771
71974
15TR
85515
09806
30TR
41645
84034
2TỶ
05420
14192
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
03
49
200N
328
914
400N
1369
9939
0596
4491
4536
7371
1TR
5446
6114
3TR
76151
30309
57779
19999
77107
72815
00382
50046
33225
19406
94128
77661
73093
28582
10TR
84467
44457
96627
34106
15TR
77926
09556
30TR
75443
25966
2TỶ
22553
23590
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
84
200N
268
652
400N
0572
6770
4759
4286
7005
5588
1TR
3039
2861
3TR
56118
45766
40923
37870
52953
10604
62307
98321
53884
04312
05765
98073
88053
86203
10TR
48087
03036
32603
90720
15TR
75438
16434
30TR
62624
53236
2TỶ
20367
57576
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
08
70
44
200N
735
153
386
400N
3799
4992
8453
3859
8090
3954
6409
5939
8140
1TR
3631
3095
5779
3TR
23992
85368
99428
98596
14585
58938
88868
85973
81765
38847
28297
68995
00711
50872
11470
84826
84069
74960
41594
00699
90468
10TR
67846
82995
30247
49996
78388
45711
15TR
93848
38339
85120
30TR
32372
62431
03844
2TỶ
19090
02197
26849
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
68
07
200N
190
541
400N
8526
5267
8789
3481
8609
8109
1TR
0120
6147
3TR
09094
68777
46230
46604
84679
18153
85356
81896
51729
17021
21123
02299
32937
58386
10TR
79688
05881
24872
59333
15TR
16909
00640
30TR
45498
65916
2TỶ
25838
70076
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me