In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:14:12 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
31
19
200N
796
143
400N
3938
7311
8004
7521
5428
6416
1TR
0836
4231
3TR
95874
22529
27146
11550
70881
73279
51701
90550
54084
42754
38354
29653
99972
46848
10TR
49396
28679
28368
08985
15TR
25360
93571
30TR
51432
28386
2TỶ
51671
59769
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
45
48
200N
396
251
668
400N
1443
5860
9780
3448
3102
6654
4356
0161
6434
1TR
3695
3494
3441
3TR
55552
50354
41823
03193
13464
93712
88934
40902
78882
86909
75531
37202
62044
51712
09379
40939
55771
49180
58860
16085
18513
10TR
80873
92137
69768
57262
36240
19720
15TR
25297
56398
83818
30TR
50124
02569
18260
2TỶ
75351
56227
49415
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
28
66
200N
201
517
400N
2311
5718
3875
3972
2942
4195
1TR
0081
1533
3TR
57784
65402
56529
57411
65671
14253
47401
32037
08464
22305
53653
66817
08546
87182
10TR
51721
64469
20639
15534
15TR
45916
09436
30TR
79458
29412
2TỶ
34216
21776
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
16
35
200N
321
755
140
400N
2121
1001
9367
6530
0312
9988
7388
6029
5894
1TR
6393
4155
0794
3TR
82614
24936
29829
54364
69226
11141
99225
08079
23635
06770
40782
89225
10745
81919
00978
12339
32318
69910
97154
26696
92916
10TR
98594
15217
23443
85363
95597
41579
15TR
35198
48940
58161
30TR
86973
04888
34633
2TỶ
09300
299601
75209
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
18
33
200N
191
915
400N
7355
9750
8435
9319
6980
8979
1TR
4593
5630
3TR
15548
16225
48776
52909
24497
36800
18575
26188
34442
40166
57363
42362
10011
49869
10TR
24441
20109
65568
17293
15TR
39965
40442
30TR
47177
88920
2TỶ
610842
389098
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
97
38
200N
099
370
400N
2046
8292
5389
8092
5812
6306
1TR
9420
9581
3TR
90725
69880
41095
62399
65895
49719
44980
87937
53534
61917
10204
70492
73543
07149
10TR
46973
70820
74181
07551
15TR
11987
60697
30TR
08239
72281
2TỶ
14659
62122
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
34
70
200N
260
093
400N
8954
9343
3516
5307
8884
4898
1TR
4724
5600
3TR
47132
61306
07677
39794
95969
66998
48460
91183
36111
60308
18545
60442
83673
16250
10TR
30897
27076
01023
05187
15TR
09982
93773
30TR
59149
95053
2TỶ
69560
90537
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me