In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:55:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
25
57
54
200N
783
451
524
400N
9856
1508
9595
4574
8559
7042
1476
4938
5254
1TR
6953
9764
7582
3TR
53639
28063
23321
72490
53831
63647
83741
23773
92839
62264
53278
69431
81714
17750
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
10TR
98244
03078
33349
09769
66431
72222
15TR
83665
85037
46359
30TR
38796
09960
95673
2TỶ
429217
007725
063322
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
22
33
200N
923
319
400N
7836
1899
0758
9857
5550
3491
1TR
3734
7250
3TR
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98264
54459
06348
10481
10TR
14992
70394
34007
26683
15TR
34882
26619
30TR
54788
54493
2TỶ
964733
960295
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
18
83
200N
052
638
085
400N
3799
1592
6659
1845
4015
6893
5064
2307
2749
1TR
8769
3609
3264
3TR
03163
96365
70113
76595
32261
08392
06398
29680
20367
19770
28629
22529
65293
66124
47891
75299
70232
73226
06522
83011
29410
10TR
76730
06161
43512
41576
93166
25040
15TR
80071
33259
18854
30TR
39998
94082
30208
2TỶ
117930
852571
573568
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
79
59
200N
227
911
400N
8771
7294
9411
2503
7949
1766
1TR
1444
1623
3TR
50327
51006
32693
13387
66277
68229
14054
63298
74642
42548
30811
17000
66891
25437
10TR
14464
07488
83161
53810
15TR
57012
78347
30TR
90535
52656
2TỶ
021954
193108
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
69
200N
910
146
400N
3420
7444
4600
0966
3333
0372
1TR
6009
0090
3TR
58755
05497
36485
23702
91783
97152
89002
01881
64416
89351
43881
42085
13280
25992
10TR
78819
79885
84873
95710
15TR
61087
47246
30TR
59265
53720
2TỶ
532702
109333
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
61
71
200N
456
044
400N
7638
9072
4950
7376
7709
9555
1TR
3629
7300
3TR
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
10TR
42299
97971
25784
20747
15TR
48071
49530
30TR
45212
71651
2TỶ
445919
474746
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
67
20
15
200N
841
323
054
400N
9343
5304
6677
9094
7905
9900
6531
8349
1469
1TR
6462
4597
7532
3TR
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
10TR
93966
56534
05428
21901
54536
29142
15TR
20465
70333
68615
30TR
03128
29487
26811
2TỶ
978865
854940
509044
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me