In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:29:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
66
05
200N
044
039
838
400N
8368
5743
4991
5619
0245
2943
0997
8009
8392
1TR
4638
2674
3968
3TR
21787
36702
59906
69442
83921
62501
35600
13990
04513
88117
08484
79283
13899
80639
58581
86392
75241
60760
33944
39615
16117
10TR
08377
23342
54598
64804
49953
01552
15TR
37124
45931
28137
30TR
95163
09692
50456
2TỶ
91595
49626
62039
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
78
25
200N
980
070
400N
9428
2552
0216
0010
5053
4826
1TR
3781
1268
3TR
87504
49027
26640
26864
41155
86702
27899
24781
00872
85689
65259
55994
18050
24212
10TR
20252
03978
34615
94952
15TR
95955
53210
30TR
59838
78489
2TỶ
94658
79083
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
66
47
200N
886
284
239
400N
0972
4745
1154
2790
8872
9617
1434
3315
5806
1TR
6712
1647
9255
3TR
49533
95775
05127
72507
36843
37072
46728
35107
08590
76487
23395
09916
28697
81975
86554
05118
71872
18206
08485
12545
78460
10TR
84560
39084
31011
25425
17061
17087
15TR
58671
16056
12731
30TR
52361
80400
30628
2TỶ
90056
48594
44280
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
26
200N
878
439
400N
2169
8206
5178
2702
4915
0923
1TR
5262
1565
3TR
27413
08056
96658
91983
16448
32219
28477
16307
65126
48706
03465
91226
35302
35376
10TR
64298
92384
53867
27411
15TR
99811
97469
30TR
16678
17209
2TỶ
76901
66942
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
79
17
200N
077
937
400N
8717
9318
2814
0073
9273
1995
1TR
7418
6296
3TR
55675
18049
78765
74251
03669
88044
26210
47895
56417
99246
33468
40204
38564
17594
10TR
38513
94310
71151
11476
15TR
53870
55479
30TR
20254
40894
2TỶ
69537
32747
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
28
14
200N
106
199
400N
4662
2572
9903
0276
6185
5702
1TR
6464
1683
3TR
50508
80901
23339
84877
37215
62371
59420
04011
18389
06595
56326
42807
01313
02665
10TR
10082
87885
84322
45579
15TR
68927
85933
30TR
65026
60128
2TỶ
78640
64842
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
76
62
200N
215
284
400N
5356
7142
1475
1688
7951
7699
1TR
3384
0010
3TR
49763
50252
16640
71142
36583
67733
92253
52412
15213
23174
22447
63473
08261
19037
10TR
18233
20853
12326
29990
15TR
44183
20347
30TR
67023
60494
2TỶ
62241
72891
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me