In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:55:13 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
96
18
31
200N
436
277
197
400N
7950
2404
3142
8874
1490
8045
0624
6585
7033
1TR
0060
7119
4181
3TR
41796
73067
95072
71021
56475
74440
91837
50413
15043
38395
69850
60238
82048
67313
19574
48007
16308
34480
97637
89492
50824
10TR
48640
58797
19908
81757
97703
93926
15TR
02978
58027
99432
30TR
07003
18113
27839
2TỶ
548102
840260
516837
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
17
00
200N
796
326
400N
5515
4879
8827
7655
0820
3960
1TR
0601
5544
3TR
10236
17223
73930
44749
21391
02784
29325
65874
99770
05175
49612
72957
23901
58577
10TR
43369
66213
62406
39084
15TR
46969
17673
30TR
19214
20808
2TỶ
737196
790114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
53
39
200N
130
884
492
400N
5952
0387
7041
7015
7726
0992
7799
3984
2584
1TR
8952
9963
2195
3TR
61732
42537
91981
63607
57266
54404
26520
34942
01014
76436
16652
35224
82636
62600
61302
73515
48376
29475
71607
91158
61737
10TR
05710
40264
80298
73467
29673
32792
15TR
00554
33334
95681
30TR
11680
20344
76898
2TỶ
252839
093590
618608
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
78
200N
627
856
400N
7550
0794
0500
4587
9613
4377
1TR
8129
1873
3TR
04564
09973
41275
51114
86982
18117
85297
25375
07054
03035
46841
54278
83573
20343
10TR
21451
34855
07572
02497
15TR
86252
66455
30TR
12119
28997
2TỶ
634263
390746
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
50
30
200N
365
718
400N
2723
9075
1523
5690
2066
0573
1TR
2894
0780
3TR
54211
61536
27687
87752
27396
18249
43186
73012
14850
64533
36803
26463
97007
85720
10TR
51652
72154
48527
95939
15TR
34946
76853
30TR
35212
09598
2TỶ
493794
349588
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
50
69
200N
691
769
400N
7547
1905
9586
9407
1157
9749
1TR
0118
2052
3TR
60185
02282
31986
63772
30915
61816
30793
60121
44619
30467
12988
16065
56863
23391
10TR
99191
42217
91961
24094
15TR
92877
69584
30TR
83856
20673
2TỶ
311841
197979
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
72
74
200N
474
704
400N
9632
1766
1349
3943
9383
0906
1TR
1031
5450
3TR
04757
84927
33489
03665
48215
74545
57575
88168
04467
49988
48469
03010
97880
35707
10TR
51353
82049
42199
42271
15TR
70226
44396
30TR
83715
63120
2TỶ
257566
529372
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me