In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:02:33 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
56
31
96
200N
878
502
404
400N
2648
2662
8193
8889
3632
1104
4527
2467
4685
1TR
4979
4057
9125
3TR
22492
21282
66164
82582
76640
46639
50563
25582
44741
59781
71169
69836
41137
01532
20681
34470
52428
57388
84108
02967
62070
10TR
97395
49810
69069
72617
81121
30015
15TR
72465
14944
68721
30TR
58566
69812
18160
2TỶ
017250
854445
780114
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
79
31
200N
564
649
400N
6450
0052
8311
0886
4355
4004
1TR
9802
9552
3TR
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
22863
67191
32715
59607
10054
92793
65791
10TR
17105
03409
22086
17708
15TR
40630
72990
30TR
20853
36862
2TỶ
923592
165133
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
01
37
200N
252
261
041
400N
6156
7962
2308
9293
1477
5804
9250
6706
2152
1TR
7158
6488
7188
3TR
35904
85878
41856
83641
21418
65577
11613
43180
95429
34005
19857
59992
67190
15077
14785
99798
29022
92564
63128
36923
04201
10TR
26357
84084
91101
41863
75301
76950
15TR
14498
01300
67807
30TR
26804
29225
75813
2TỶ
046984
472594
790815
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
76
200N
921
676
400N
7683
5506
7311
3845
3582
7215
1TR
2147
5852
3TR
34305
38752
54537
19812
86324
34390
65971
88785
11239
31515
03503
29448
48425
96144
10TR
65165
96191
90043
50642
15TR
25388
61081
30TR
21619
66621
2TỶ
974173
080579
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
67
97
200N
504
510
400N
6916
2722
9857
5906
3924
9580
1TR
8025
6752
3TR
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
18803
91149
93886
18518
00853
12578
38209
10TR
17474
37266
30323
45185
15TR
94241
23711
30TR
65365
22533
2TỶ
289014
439867
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
11
61
200N
398
572
400N
6440
4685
6150
2421
3500
7860
1TR
8357
9548
3TR
88109
24587
96000
18685
06448
19662
16950
86368
28471
92577
87735
38683
72404
57128
10TR
86644
10420
50855
92519
15TR
00067
29467
30TR
57913
36209
2TỶ
666323
805286
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
76
38
200N
743
134
400N
5629
1406
1338
2725
9645
9326
1TR
7364
5252
3TR
70661
74211
75811
70198
55133
60415
51864
33135
13762
96403
36207
50264
89838
24318
10TR
71023
10804
02911
02255
15TR
49380
83434
30TR
91173
90667
2TỶ
671759
344865
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me