In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:02:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
29
24
200N
506
738
400N
0541
6671
3963
9841
7920
3780
1TR
0847
3440
3TR
32928
79803
99767
52899
59804
49585
55093
51792
61753
26199
41815
69612
68337
53124
10TR
69806
96948
01306
30588
15TR
45802
76992
30TR
57169
50240
2TỶ
421746
593774
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
40
02
200N
496
621
885
400N
7067
1294
6404
2952
9655
8300
1411
8493
9197
1TR
3503
5464
3689
3TR
88951
71796
03927
46362
70489
42591
90688
22449
24360
46753
54236
07049
12520
27641
69539
07334
62654
58948
42320
75722
51237
10TR
54761
59554
34570
63715
54738
16769
15TR
26231
75588
41498
30TR
63760
84750
46318
2TỶ
105837
108263
851970
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
88
97
200N
893
045
400N
9783
5877
2041
1672
7251
5095
1TR
6981
2962
3TR
45709
19688
05425
39808
38495
20859
93530
81105
71008
27226
42933
41901
04596
43828
10TR
29528
33195
95781
90244
15TR
14066
47435
30TR
09850
03068
2TỶ
977542
847515
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
46
42
200N
865
319
229
400N
1993
4012
9019
6855
8994
7647
1282
5661
1040
1TR
6538
6895
1897
3TR
60902
47601
24017
25776
04340
83833
88452
92745
59401
19013
39833
71560
77287
20845
93241
49823
25709
51575
54415
71275
91205
10TR
72121
06811
66286
85895
83654
23373
15TR
90935
12190
50470
30TR
57151
11312
12283
2TỶ
219017
454152
619366
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
58
200N
222
265
400N
6802
1258
0802
1745
9995
1567
1TR
1403
4021
3TR
61519
16974
31059
36202
78244
96827
72816
80939
64770
97574
97495
85345
92297
08383
10TR
77427
53921
91693
53317
15TR
51209
92875
30TR
62459
04285
2TỶ
967682
773247
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
41
47
200N
527
141
400N
2185
9808
5628
4154
9268
7697
1TR
5304
3833
3TR
70535
31919
59089
83883
57137
86550
19142
43070
71030
91067
43384
81999
42283
79976
10TR
09169
46997
55589
87745
15TR
57718
68649
30TR
19400
70967
2TỶ
561917
900356
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
21
55
200N
731
107
400N
1007
8558
5985
0329
7129
8162
1TR
8140
2824
3TR
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
53279
52949
45997
57293
22586
01732
07916
10TR
66096
45847
81628
61775
15TR
95010
98796
30TR
24394
98939
2TỶ
619960
943373
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me