In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:21:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
85
34
65
200N
734
082
861
400N
9873
1151
0928
8543
0272
5783
6046
6305
2562
1TR
8912
0219
7298
3TR
81500
31619
92478
37988
55625
12341
30031
78393
40360
34402
63226
61875
34102
17806
07552
94362
25878
27072
14638
91406
09579
10TR
45752
33514
89839
41058
21389
84672
15TR
78009
25570
22485
30TR
21031
62870
37433
2TỶ
467582
889473
392213
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
90
200N
352
040
400N
7741
0432
0943
7290
7502
5985
1TR
6583
9600
3TR
91166
30359
30490
58208
84616
41202
75600
55621
51501
75534
47030
68939
26365
13653
10TR
35672
73762
54670
51915
15TR
65267
43444
30TR
40306
62635
2TỶ
607775
505261
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
56
31
200N
238
284
665
400N
5234
5209
0023
3071
3131
6905
4809
2350
4222
1TR
3238
5602
5342
3TR
83003
60355
78297
28362
36162
08305
44604
81610
73758
04739
92772
71887
19861
45293
44781
34319
83648
85674
33867
68413
50256
10TR
51329
54504
21379
77101
39709
46994
15TR
40907
24305
45316
30TR
11014
16601
87171
2TỶ
570047
806880
369902
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
50
52
200N
494
967
400N
2841
8664
5452
1429
1507
7195
1TR
8482
7787
3TR
37327
61594
70283
80449
86225
13537
48094
33397
42592
43421
33520
51180
45504
87649
10TR
99860
82638
67937
87860
15TR
27735
20461
30TR
18496
76857
2TỶ
538244
968722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
77
61
200N
254
248
400N
8391
2922
4163
2013
6137
1081
1TR
0206
7739
3TR
35535
88955
47795
33848
40826
13149
73476
30683
75435
43773
10797
74677
51054
26763
10TR
43968
06729
90496
99970
15TR
05068
87061
30TR
83665
03971
2TỶ
062190
556297
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
41
80
200N
267
531
400N
3615
6633
5370
1628
4890
8851
1TR
8573
9604
3TR
64072
57994
21263
87356
84069
88592
29588
54975
28269
96659
98975
12254
99199
47251
10TR
67234
61300
38930
06782
15TR
34463
19661
30TR
25275
92908
2TỶ
640228
155685
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
69
47
200N
985
206
400N
4105
0258
8623
7772
7273
7834
1TR
8965
5344
3TR
03787
86098
30499
90886
13416
97389
99013
67225
61651
19062
22422
90207
19769
86780
10TR
44991
62416
67632
57686
15TR
23244
81847
30TR
76373
51958
2TỶ
085172
687546
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me