In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:42:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
15
31
76
200N
874
478
010
400N
4175
3438
5166
4788
0283
3719
7130
8788
8842
1TR
2641
1961
8438
3TR
40182
62930
29223
63650
61067
95446
77450
31534
01983
52336
63771
42126
26856
03411
09166
09152
46984
00016
05189
17598
51570
10TR
52156
30386
02430
49268
02453
22936
15TR
81528
48511
53834
30TR
24893
88034
37735
2TỶ
791136
817869
786826
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
43
83
200N
296
236
400N
4397
4392
4100
5216
3674
7286
1TR
3601
9903
3TR
94462
10473
14784
11641
64279
06673
94335
30378
18797
76434
09249
87648
43498
72432
10TR
55809
99954
19090
81859
15TR
53231
94373
30TR
45567
62721
2TỶ
102215
409386
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
95
65
37
200N
430
762
944
400N
6830
7643
4492
1641
4539
2063
5531
0059
7626
1TR
8182
9565
5549
3TR
89731
76817
25950
84838
73885
18323
05092
96387
41786
80466
68295
85437
28636
79189
28510
78281
86057
02267
55005
69891
44236
10TR
62963
23835
00854
19786
15318
42259
15TR
09472
16852
56504
30TR
81002
21726
37156
2TỶ
714799
373200
789845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
12
200N
211
470
400N
7849
8302
9731
8935
8762
3623
1TR
6675
9364
3TR
11827
05468
22854
96457
93592
35113
48913
84160
33412
88430
84858
74289
94751
05396
10TR
77535
78857
48196
33335
15TR
58698
38852
30TR
20693
86655
2TỶ
183890
572718
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
89
06
200N
282
172
400N
0761
3783
8080
4995
0453
4783
1TR
7838
5298
3TR
23471
98137
74569
91527
32067
69664
28131
35728
99291
61569
06186
59871
68594
71963
10TR
98809
02394
43407
39942
15TR
83710
80955
30TR
51560
43375
2TỶ
641776
587977
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
65
200N
931
350
400N
0634
7828
3785
2206
5988
3816
1TR
1897
5086
3TR
82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532
43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488
10TR
02717
48362
23899
23892
15TR
78460
11546
30TR
22742
08027
2TỶ
508578
474835
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
22
78
99
200N
857
025
568
400N
2677
8070
4565
4128
6164
1016
1505
8515
1550
1TR
0058
8291
5133
3TR
67611
32780
45676
40032
51911
66537
43125
42816
17683
21052
80002
98666
41587
52863
56201
14697
49284
73448
45126
71607
35805
10TR
00432
35553
55898
37552
49813
50306
15TR
99822
62140
29024
30TR
81227
88528
54765
2TỶ
454379
313644
623976
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me