In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 10:46:11 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
91
97
30
200N
299
881
888
400N
0968
6340
6961
1248
7434
8653
3676
8271
1638
1TR
6721
7216
2937
3TR
77954
15970
62457
59186
47564
66969
49085
65292
28172
72821
67567
37219
99157
85527
73870
67788
69595
87768
17289
18037
18504
10TR
06323
11785
97602
99524
42845
38509
15TR
13783
36058
68398
30TR
68561
40854
79410
2TỶ
648374
339439
61319
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
37
200N
766
628
400N
5502
9554
4503
4591
6582
1920
1TR
1332
8865
3TR
06544
78539
35254
14346
76498
89910
26068
40215
32502
81414
15406
64988
27357
28627
10TR
73915
61349
97372
49664
15TR
69444
18906
30TR
98532
59708
2TỶ
017777
117298
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
43
17
200N
707
495
400N
6979
9466
2460
7646
6810
6849
1TR
6866
6542
3TR
32591
43186
38261
38264
79619
30237
48780
77380
93228
76123
02890
01409
86466
08248
10TR
55349
32199
65326
92971
15TR
12048
05971
30TR
24299
72620
2TỶ
980933
920145
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
71
20
200N
576
663
400N
9192
7172
1422
9971
4982
0592
1TR
6313
7650
3TR
69685
77863
38412
54885
90299
57124
24766
53186
51096
77927
90692
49490
83518
89786
10TR
49403
64055
64794
29773
15TR
52613
71955
30TR
35755
08778
2TỶ
958726
968157
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
37
200N
154
667
400N
0735
0048
8423
9841
0264
3133
1TR
9047
3897
3TR
99570
19212
14943
28290
58253
98639
80148
66789
34114
03050
58151
19211
46943
04071
10TR
04730
65753
27903
97664
15TR
63926
65092
30TR
46896
24983
2TỶ
096140
506005
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
44
76
30
200N
385
779
813
400N
6768
8245
3349
7500
1468
3010
9005
8172
8303
1TR
7699
4204
4955
3TR
54529
81827
00017
54043
29693
77917
47341
48891
17718
64857
15499
34609
07961
84017
27351
93449
63489
31182
13943
59870
12074
10TR
88952
63384
53027
78350
75092
56245
15TR
98406
11309
15704
30TR
82558
87031
20511
2TỶ
244574
358515
885621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
41
01
200N
808
002
400N
8920
6890
5522
9999
5888
8126
1TR
2090
9851
3TR
70748
67729
04883
85372
58423
41328
53086
37487
36185
30299
62242
78674
96554
18752
10TR
97608
03254
06477
07723
15TR
34671
11533
30TR
09848
08368
2TỶ
042867
005900
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me