In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 15:13:06 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
97
11
63
200N
778
374
776
400N
1057
1314
5142
7665
2387
4587
7636
9932
6052
1TR
6485
2115
5739
3TR
34718
73085
24374
77724
32056
41323
11392
89980
14596
84091
06208
39025
20333
77417
20815
57251
14284
39535
11940
16366
46457
10TR
11102
21468
46531
49813
30161
58405
15TR
93652
31723
18937
30TR
89762
74777
21771
2TỶ
385271
161245
005314
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
55
60
200N
703
814
400N
0144
2396
4869
5912
3738
5391
1TR
5742
2927
3TR
62544
49425
41887
05054
18382
56741
87924
55146
61249
86668
50235
25103
20020
68970
10TR
16897
84576
92913
39941
15TR
82748
82001
30TR
98141
18720
2TỶ
376161
270295
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
62
33
200N
637
212
102
400N
9219
5506
4838
5317
4310
5545
0537
5984
7420
1TR
9498
3211
1964
3TR
73062
46191
98630
12214
56760
23991
02568
78656
50399
68363
21555
38659
26568
79516
42702
09094
62479
01602
32871
98239
30830
10TR
91809
81025
35840
38270
28737
45593
15TR
35048
91602
93979
30TR
57363
06447
61637
2TỶ
756935
957231
215057
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
53
93
200N
432
469
400N
4963
7358
8981
2845
2573
2203
1TR
9045
4188
3TR
14969
09461
62275
26386
60468
97353
11409
64469
67094
57891
15239
04136
02057
72703
10TR
16460
03250
96971
45148
15TR
14246
51827
30TR
04574
65723
2TỶ
195035
001728
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
08
93
200N
501
750
400N
0955
8223
7382
4336
7536
6558
1TR
1360
5619
3TR
89589
85331
91626
71174
53129
79422
99511
93326
51487
22085
60763
52823
65009
15467
10TR
41992
42693
63955
11176
15TR
53249
23945
30TR
32874
85175
2TỶ
950262
592831
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
51
28
200N
622
523
400N
1643
6354
8056
5054
0869
0647
1TR
1176
0708
3TR
09992
80109
58078
04956
92238
00107
80017
50293
77665
51128
20866
04520
28185
63294
10TR
44443
40839
19037
99877
15TR
65939
70971
30TR
50112
04724
2TỶ
469743
737783
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
94
82
200N
268
219
400N
5644
3480
9152
4703
1018
4522
1TR
0913
2276
3TR
12743
48320
23690
96463
78602
85926
12938
72138
05381
78511
63678
62880
19814
26422
10TR
57714
06821
79014
52010
15TR
50150
30956
30TR
41648
02375
2TỶ
605400
185095
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me