In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:17:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
90
44
200N
860
723
400N
4027
5273
5672
0374
7245
3033
1TR
8206
4318
3TR
72146
42022
74613
20181
74854
32107
95034
80098
66804
53160
07183
99023
70401
15186
10TR
43014
17701
42158
54657
15TR
29562
77627
30TR
42439
18825
2TỶ
415638
222523
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
66
22
75
200N
150
811
202
400N
6218
5918
9097
4633
1355
7501
1558
6387
3234
1TR
5398
8961
6460
3TR
24332
24991
75986
59366
30694
91250
44349
96208
09610
53315
62896
64445
88289
52633
69382
82502
30079
59095
23478
57413
47416
10TR
80928
16960
67789
63767
01021
87330
15TR
22564
46462
01579
30TR
47455
53837
15790
2TỶ
611745
654488
445685
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
93
21
200N
309
512
400N
7660
5960
0451
7516
9285
7313
1TR
2187
8177
3TR
90386
11955
15686
52657
67045
16555
16030
82918
65574
57309
18493
47035
38962
55054
10TR
93342
40933
42218
28069
15TR
01479
47162
30TR
26242
88460
2TỶ
314076
868354
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
56
23
200N
592
907
386
400N
5792
9479
0635
5594
3133
0048
3017
7259
6107
1TR
1969
3016
7151
3TR
16446
40163
04788
30760
03096
58635
18009
28065
71974
74478
08043
76720
83907
05027
80483
15143
03222
82581
71843
85842
73915
10TR
99110
84503
71992
05673
27557
63327
15TR
14523
29918
86562
30TR
87987
66100
15495
2TỶ
132814
233741
812205
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
13
10
200N
197
967
400N
3558
2277
9306
5580
2160
9203
1TR
4670
6257
3TR
82990
40559
02799
98027
07522
90476
26410
77317
65508
75785
34245
32060
14008
55288
10TR
52587
73160
45358
44554
15TR
53220
56523
30TR
40970
29744
2TỶ
283324
862992
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
24
47
200N
327
673
400N
1324
4546
0487
4780
5578
1239
1TR
8341
2426
3TR
23648
94165
48782
91310
41584
87500
13370
86052
42769
92488
60651
18361
44816
40494
10TR
67850
96140
35500
79468
15TR
12941
71188
30TR
92835
34194
2TỶ
361790
409809
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
78
21
200N
657
110
400N
9653
5498
5521
5038
6667
6028
1TR
2900
7787
3TR
10776
14160
65563
95592
86552
29148
96975
23690
23216
39841
26782
04001
47795
19434
10TR
48509
33521
80662
97482
15TR
15569
07783
30TR
97322
13763
2TỶ
683553
988336
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me