In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 03:08:04 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
81
61
200N
273
467
400N
7872
6620
2583
7244
5002
8988
1TR
6940
4731
3TR
30647
78226
98746
76543
14492
25710
73457
86979
78184
63711
92970
29486
53733
71379
10TR
23711
60219
23817
88962
15TR
31465
70507
30TR
95912
40848
2TỶ
638534
701722
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
62
200N
334
600
400N
5510
0207
7717
7461
6247
1976
1TR
6668
7012
3TR
63776
77700
98361
33431
01013
49511
06898
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
10TR
87968
83761
12942
70952
15TR
56636
73690
30TR
83713
56086
2TỶ
100818
292576
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
93
04
200N
144
333
400N
0466
8220
4708
4544
8236
4782
1TR
2485
4450
3TR
10967
68312
11242
14508
95171
52269
53640
38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
10TR
57128
46583
97361
62123
15TR
55408
06167
30TR
21890
41902
2TỶ
896433
751830
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
31
40
89
200N
397
919
412
400N
0920
4802
9682
0278
2369
6387
7929
6957
8412
1TR
2748
7439
6277
3TR
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
10TR
73300
19080
18617
36482
03038
71290
15TR
01701
16610
45187
30TR
57120
47634
52044
2TỶ
621104
789860
200674
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
33
67
68
200N
369
816
779
400N
1462
8573
7640
0158
4909
8827
2768
6842
2070
1TR
1649
6866
0081
3TR
89689
35618
70272
16468
40823
91745
43615
83066
05574
32582
23240
41040
63460
82911
11872
43115
02567
19403
47267
75542
73631
10TR
78639
82753
49932
72430
09783
34851
15TR
11300
33141
09867
30TR
42285
17946
65053
2TỶ
083563
582191
118851
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
56
22
200N
669
439
400N
4443
9378
6843
0194
1036
4366
1TR
6578
1695
3TR
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
10TR
01143
69571
48220
18429
15TR
57879
49184
30TR
39031
77751
2TỶ
932220
863745
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
71
29
52
200N
576
047
314
400N
1433
6001
6879
6271
5994
1644
9206
7289
9649
1TR
5000
1298
0768
3TR
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
10TR
65624
55394
12953
35723
13299
71322
15TR
77601
22728
38491
30TR
50170
20295
97281
2TỶ
586782
367590
933246
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me