In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 06:03:25 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
38
46
200N
308
441
400N
4591
6053
9942
0170
4035
0870
1TR
4103
8850
3TR
07923
45962
54852
27568
92751
94940
55466
99317
32946
46192
59541
13110
35526
71565
10TR
81234
22383
90524
19217
15TR
37239
38921
30TR
47755
85876
2TỶ
563502
582257
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
58
99
75
200N
519
705
769
400N
6626
5588
1241
3034
1351
4220
9961
5080
3669
1TR
5473
9102
3055
3TR
13486
22790
67489
26126
53979
42790
00660
78732
02254
67325
64034
03034
03903
84602
24969
92285
19543
69066
88782
05384
28020
10TR
70188
09362
56216
09696
83704
22206
15TR
45459
61163
54517
30TR
69665
93757
43090
2TỶ
883768
217662
332808
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
20
06
200N
377
258
400N
3794
1066
9786
7359
2086
6522
1TR
6953
0951
3TR
19154
92967
02366
49219
68373
46938
29486
98014
02248
59983
23970
39146
50703
40984
10TR
92802
43978
65854
56600
15TR
78005
21810
30TR
28591
44237
2TỶ
156483
842628
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
80
97
200N
139
552
274
400N
6531
9015
5421
0903
8702
9852
3373
3126
1627
1TR
7550
2646
4586
3TR
72732
15614
05960
72708
60580
52300
35358
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
75501
27967
44910
50016
85186
91706
40452
10TR
81418
05156
10784
06582
05354
76559
15TR
70563
62591
97864
30TR
70072
12145
51429
2TỶ
088654
182850
139026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
41
200N
070
208
400N
4711
3336
8755
9533
7616
4268
1TR
6766
5788
3TR
91485
55262
06286
68842
30047
15158
18273
45675
08183
43385
50344
01070
01667
87575
10TR
92201
90753
54335
39342
15TR
14282
06075
30TR
40768
44460
2TỶ
227010
124286
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
25
31
200N
007
055
400N
3492
0006
3892
3802
6605
7346
1TR
7722
6423
3TR
81109
50516
75673
37189
78277
18945
58336
51450
40004
35951
53201
19825
87016
48911
10TR
96794
45484
54104
79875
15TR
29973
15819
30TR
30203
79618
2TỶ
375109
353828
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
66
44
200N
365
304
400N
6623
6721
2319
0018
5833
2944
1TR
9634
2591
3TR
27871
71416
91080
56503
74296
78858
66738
32339
46548
51932
65764
62521
52180
30009
10TR
75054
57884
77928
02535
15TR
53359
57701
30TR
68424
83804
2TỶ
765334
992501
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me