In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 12:49:19 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
60
83
200N
406
158
400N
5356
6536
1443
6391
5301
6685
1TR
6265
9215
3TR
17698
49106
79366
30657
25557
47586
64403
45846
41638
91991
35577
97929
09801
03091
10TR
36552
74016
40573
31415
15TR
67821
23115
30TR
41921
52450
2TỶ
210228
452080
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
14
22
200N
188
060
916
400N
7359
8397
5527
8810
8288
3674
4821
8874
0799
1TR
4817
3440
2344
3TR
04715
28927
65739
61484
52732
49875
06524
65720
75416
41851
30719
35343
29634
21474
43967
05038
62658
99695
44160
75150
63626
10TR
91941
18033
82366
24521
63394
79824
15TR
45236
49014
76825
30TR
70802
32209
71298
2TỶ
319099
345331
667930
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
45
34
200N
502
983
400N
4699
3546
2427
0519
2347
8386
1TR
4901
1645
3TR
88249
85995
99933
05662
62629
63850
59029
48602
49063
83123
82562
66772
50665
08419
10TR
45855
84493
61954
77598
15TR
53572
40572
30TR
48651
71193
2TỶ
822017
925187
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
14
92
200N
979
109
192
400N
1368
3816
9600
9898
5833
2479
1143
2992
9130
1TR
5284
1718
0827
3TR
04071
90482
28289
31057
46750
91982
30675
35030
64082
05666
41642
60096
56171
57819
04552
98787
14571
11942
46421
10068
36189
10TR
16054
75581
31446
28619
72029
64219
15TR
55864
54320
65074
30TR
20055
23908
65077
2TỶ
267112
733037
965704
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
87
74
200N
273
167
400N
0017
9581
7113
7947
5921
5611
1TR
2815
8563
3TR
02609
79360
89680
72918
10442
41039
67761
29667
39687
30572
84809
49719
55192
98993
10TR
28209
02433
76776
55655
15TR
89522
55857
30TR
98745
90815
2TỶ
750555
794097
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
15
200N
971
239
400N
1885
9867
1879
6780
4945
2486
1TR
7270
1135
3TR
36813
77823
13422
44546
57073
83409
08585
16916
13413
11203
57261
22920
00438
32924
10TR
01583
19442
49456
99346
15TR
44165
27194
30TR
18446
28378
2TỶ
327305
771346
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
83
200N
699
798
400N
5256
5344
3421
4212
8258
7226
1TR
9731
9093
3TR
32437
31006
15106
19382
30040
75888
49004
33529
74436
86188
91800
27835
69893
44051
10TR
88131
53302
95321
12744
15TR
65120
22833
30TR
15433
82670
2TỶ
952938
676810
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me