In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
71
20
200N
468
697
299
400N
4167
2250
7415
9415
5412
9455
3780
6463
0610
1TR
1586
6684
9276
3TR
92967
41543
79935
32333
26431
59447
24729
72515
88610
12312
36225
61181
39266
36854
44277
61792
90304
68261
99135
71435
49587
10TR
79520
07678
00769
80879
22308
35386
15TR
25906
28204
89586
30TR
53860
90614
23694
2TỶ
418531
783287
023147
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
04
66
200N
962
571
400N
3034
8848
6679
6274
4091
1981
1TR
0926
3241
3TR
59270
74060
89148
89668
07732
19966
19806
10516
96208
98947
83457
70050
41798
22835
10TR
29348
92180
11474
66143
15TR
69766
38642
30TR
60187
05352
2TỶ
475497
147653
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
61
74
200N
099
989
400N
3076
0791
8474
6115
3592
4683
1TR
3467
5421
3TR
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
10TR
60153
49551
10470
18801
15TR
96179
47655
30TR
36420
53796
2TỶ
122385
087012
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
47
29
200N
106
099
400N
8640
9717
1744
7040
7645
3672
1TR
8250
6937
3TR
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
10TR
39037
33784
62250
26880
15TR
57182
53981
30TR
90408
82805
2TỶ
315288
466735
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
61
91
200N
886
271
400N
5689
1607
2022
1801
6959
8807
1TR
9186
8156
3TR
12080
39670
43844
84491
78509
77535
05377
22517
00615
00056
01132
41043
46229
77423
10TR
95884
81030
42188
43847
15TR
52460
53827
30TR
33305
69885
2TỶ
219829
622517
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
39
00
99
200N
354
647
826
400N
6144
2745
7767
9971
2947
6823
0233
1133
3439
1TR
9558
7789
8069
3TR
04245
65021
06260
31049
57996
07555
04285
22944
73159
90368
66714
95274
18990
95321
91814
04571
19319
37890
41729
85097
63153
10TR
78977
78314
80957
70573
65868
19942
15TR
26174
39171
39507
30TR
32380
91312
73691
2TỶ
045532
487039
901969
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
27
60
200N
616
352
400N
1738
1930
1999
9314
8553
7667
1TR
7399
1846
3TR
73081
66295
95923
79919
99020
22875
59314
51412
73064
69420
37885
08578
24820
72718
10TR
05082
93676
83749
36846
15TR
73372
55328
30TR
38963
53290
2TỶ
352209
318276
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me