In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:39:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
54
47
83
200N
119
028
355
400N
9941
2646
3329
2751
6216
5911
1434
3196
2696
1TR
6074
5322
7325
3TR
45744
19918
12903
45993
66938
85998
70079
21604
86744
57998
40418
78406
22666
23693
13291
04514
15470
45701
13361
03159
56896
10TR
55280
19278
46540
68700
88002
99105
15TR
12817
20590
05324
30TR
67042
31527
49654
2TỶ
936932
089720
998860
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
96
27
200N
073
429
400N
0465
1724
7254
6114
0108
3894
1TR
9238
1977
3TR
99015
25747
04899
30042
74008
84489
60551
75733
01267
27515
96196
78754
94292
39830
10TR
56217
37700
56333
09663
15TR
41329
03216
30TR
87170
87796
2TỶ
117741
591280
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
41
03
200N
880
869
077
400N
8895
3818
4768
1767
4270
2067
6535
0117
9323
1TR
3020
0943
5892
3TR
12138
40505
68858
07351
66318
78683
91643
25376
25780
03984
77332
89947
50837
58574
96950
64297
18781
43092
69051
92791
30632
10TR
78945
78372
32167
87700
40891
49888
15TR
14798
82824
39822
30TR
77381
23170
34484
2TỶ
137269
369257
277444
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
12
200N
564
466
400N
2926
8367
2675
2587
1906
6572
1TR
5387
8240
3TR
96422
58659
29395
78632
22395
97583
76785
17942
65619
80279
98608
25368
12375
76134
10TR
25055
95731
65878
16956
15TR
85167
67599
30TR
42917
33944
2TỶ
883887
714022
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
69
54
200N
369
531
400N
1563
2414
4443
0626
4057
8455
1TR
0309
1387
3TR
38293
69394
96838
39144
52169
64847
67782
93214
90358
11998
96844
52291
70113
26993
10TR
06538
64468
00445
28707
15TR
93602
25249
30TR
89164
98778
2TỶ
883765
884311
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
73
87
200N
197
475
400N
9024
9792
2766
2291
1281
7257
1TR
4111
3787
3TR
46414
36504
39870
90957
02525
75951
76973
92779
02172
87176
06150
26389
75105
51802
10TR
29167
40633
75627
56843
15TR
76773
64426
30TR
85864
54020
2TỶ
510184
147540
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
47
62
200N
797
295
400N
0972
2560
0728
5992
9884
2621
1TR
5389
0936
3TR
50712
25173
75668
60759
92715
63160
60129
76882
48602
82817
07819
52440
46070
33040
10TR
51110
44344
25345
65674
15TR
72307
44558
30TR
60048
57959
2TỶ
457895
247723
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me