In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 13:26:32 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
61
96
49
200N
985
382
371
400N
4273
1175
4668
5653
4624
5894
3569
4006
4687
1TR
9356
6418
7648
3TR
36442
71659
63941
51673
10598
16669
55637
83544
11779
69039
17318
86486
72188
66030
67512
78510
65947
00101
56106
79630
79098
10TR
95941
51011
70411
88751
23862
60935
15TR
45912
44598
85835
30TR
10558
44866
37881
2TỶ
692216
841102
404867
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
24
56
200N
286
595
400N
0796
8738
3315
7710
2152
4378
1TR
1756
6803
3TR
30761
31909
86391
93697
17750
16575
52583
51360
17531
64608
72787
13928
36387
28550
10TR
77660
64433
52847
94809
15TR
09586
03141
30TR
38515
14661
2TỶ
503238
650366
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
98
83
200N
767
827
551
400N
4847
4870
0478
3026
1961
7048
8345
8355
1731
1TR
1470
3594
9781
3TR
27684
00621
92749
00400
63946
96399
62038
22080
48974
45800
96882
63096
55922
11277
93707
57804
76551
59992
00597
60882
25617
10TR
53107
86049
47521
10833
90317
60465
15TR
65718
72611
64364
30TR
13034
83656
63620
2TỶ
015237
603092
920911
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
42
40
200N
580
914
400N
8466
7050
2159
8331
3372
2105
1TR
7752
5295
3TR
31232
34991
67102
18463
04525
55679
37739
98883
20658
72951
50577
48825
48022
17372
10TR
24607
37381
60347
18321
15TR
29337
59244
30TR
98127
85911
2TỶ
510766
720284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
58
84
200N
917
475
400N
8578
9286
5064
6392
1970
9858
1TR
0964
1630
3TR
03227
06284
59768
96735
07441
99118
21022
69709
80592
31980
57214
04585
42697
02238
10TR
42678
11115
01936
98497
15TR
02721
20304
30TR
68469
12668
2TỶ
688817
785999
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
30
57
200N
998
055
400N
6224
6354
9137
1783
2817
2190
1TR
3304
4160
3TR
19943
89048
66551
48548
24464
87798
54798
78991
36633
84714
88239
72011
72102
34378
10TR
94455
95260
55826
06637
15TR
58869
22043
30TR
55289
91976
2TỶ
354581
761975
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
30
38
200N
689
747
400N
0413
0417
5176
3727
1975
7765
1TR
5348
8835
3TR
99974
87000
41757
59876
23824
39961
09949
25059
34966
99123
45492
32306
00066
87000
10TR
64162
52708
12678
85452
15TR
29866
31877
30TR
42012
74772
2TỶ
459029
484587
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me