In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 11:11:10 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
41
75
31
200N
541
761
666
400N
0585
6369
1730
8880
0469
4636
8328
0870
0333
1TR
5502
2123
3181
3TR
07694
78075
04165
69058
05317
90155
52491
90407
67525
42316
17549
71280
43171
56493
55847
56927
97859
31353
82208
23464
96299
10TR
11863
98953
19780
50193
73783
55637
15TR
70175
01867
21645
30TR
68153
95007
76554
2TỶ
281426
872346
019448
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
14
95
200N
809
765
400N
4963
3335
6220
5094
0482
3394
1TR
6436
1890
3TR
97512
49522
05841
87839
30434
57527
89169
55563
85232
50405
18323
90096
60409
60219
10TR
48980
20234
03180
22011
15TR
08477
50750
30TR
23011
07968
2TỶ
107003
799663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
78
47
200N
432
064
304
400N
9682
3999
0308
4179
0004
4691
1311
6754
0633
1TR
0716
4127
4976
3TR
45305
07481
01179
90856
99060
27145
40587
82638
92071
69909
19025
64924
30003
24348
43004
59115
54811
30545
24633
45836
79936
10TR
90392
58046
92255
47017
31156
58132
15TR
50819
20045
81580
30TR
76149
70918
43457
2TỶ
530278
295909
894085
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
86
92
200N
078
999
400N
3643
0065
3235
5621
7415
7034
1TR
9883
1743
3TR
08570
70553
85411
70844
72679
49882
76358
14650
14188
78287
60229
65017
33192
85762
10TR
90798
13071
09106
60945
15TR
54046
62132
30TR
18248
84074
2TỶ
177801
857269
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
72
09
200N
004
023
400N
6325
4845
3365
2724
2119
3362
1TR
9624
3669
3TR
63920
56636
31004
88910
12300
42880
35029
75129
98287
11899
93069
79279
37305
61962
10TR
82126
29739
80655
49666
15TR
29454
93621
30TR
34077
89654
2TỶ
670650
456840
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
06
39
200N
066
970
400N
3893
2499
4590
6123
5756
4905
1TR
7657
1902
3TR
86840
38281
79392
74214
01299
91518
49612
29210
14585
78394
95915
56997
31997
27155
10TR
71132
57023
80577
40228
15TR
21079
32895
30TR
37326
56547
2TỶ
912736
777487
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
77
95
200N
263
050
400N
6506
3586
9405
7868
5783
6617
1TR
9271
3475
3TR
21015
94711
42955
39249
77637
42569
53709
04605
04932
70235
81999
17334
96219
15896
10TR
76881
26506
59051
47904
15TR
71592
73708
30TR
16204
49225
2TỶ
533332
191295
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me