In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 01:23:26 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
43
14
200N
063
845
400N
3688
7117
5388
3651
6279
7543
1TR
6660
9375
3TR
34751
09027
25193
48275
74600
04029
77914
51210
05833
37159
43303
78609
62172
26212
10TR
64374
27650
28118
28014
15TR
18677
38321
30TR
81660
38276
2TỶ
740322
721099
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
10
89
97
200N
605
111
283
400N
8651
9845
4762
6514
4950
7406
6789
8919
0025
1TR
4788
3266
2535
3TR
97954
27049
66415
21866
96870
05704
70438
91003
30375
70373
93026
78352
56051
34663
95848
91763
70555
59239
44632
99562
67863
10TR
71963
57914
63540
80124
04851
22312
15TR
63210
61838
96622
30TR
96540
95995
36638
2TỶ
911675
597645
584283
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
37
91
200N
448
971
400N
3696
6061
1713
7303
1590
6896
1TR
3208
9129
3TR
65386
16444
84763
00829
77239
36821
18250
75063
87532
70078
00687
11683
80684
19327
10TR
15475
66676
97776
65459
15TR
54450
81931
30TR
21369
79479
2TỶ
178002
239230
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
55
58
200N
489
761
954
400N
0681
5544
3455
8021
7809
8104
1772
5123
9942
1TR
7380
4081
5463
3TR
15256
46438
65439
89030
78077
76699
24826
61424
74225
89168
89056
23158
58730
97092
75316
10966
22229
72349
19805
75677
81167
10TR
19466
42709
89723
36195
88207
86335
15TR
19105
08492
73996
30TR
94345
17561
33740
2TỶ
147859
348667
711057
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
90
31
200N
537
435
400N
4787
6461
7402
9539
0411
9259
1TR
6388
4403
3TR
74163
92589
60012
60536
67512
61593
44905
18812
28830
76873
29864
20921
87058
13275
10TR
10001
80286
85447
37220
15TR
30989
22032
30TR
49321
41539
2TỶ
207286
937690
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
92
05
200N
346
986
400N
1975
2535
9938
7287
7602
4950
1TR
0698
3244
3TR
88653
00724
52069
08543
77388
47109
46396
52388
44830
31606
68889
61429
59166
59516
10TR
62883
67420
72639
11780
15TR
87559
42861
30TR
23965
32341
2TỶ
417509
357750
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
24
56
200N
777
270
400N
8203
4214
6780
8032
5957
3772
1TR
3081
3129
3TR
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
59820
37042
00756
24912
24848
70543
52232
10TR
31084
31923
43862
17613
15TR
00184
35783
30TR
81283
65650
2TỶ
717244
900540
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me