In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 09:25:39 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
64
06
80
200N
806
784
919
400N
1084
3735
1736
5452
5870
2601
8219
2540
2792
1TR
5897
7549
4889
3TR
71877
99906
32824
12947
56649
81144
93009
35579
22220
96379
84226
12812
25168
85235
36603
28477
03968
65557
57383
18592
63231
10TR
12635
04379
76490
92437
34540
97773
15TR
24459
73768
83316
30TR
06953
49166
65243
2TỶ
863255
587744
669026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
50
42
200N
427
982
400N
1354
7344
8901
0466
8893
3767
1TR
2272
0315
3TR
92135
97310
90515
39900
08114
88878
92315
71971
99881
38732
62209
48433
28848
05500
10TR
80933
16735
23962
56620
15TR
78639
42437
30TR
14191
73620
2TỶ
377402
076623
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
56
31
200N
322
711
082
400N
5418
6642
6784
3813
3946
9692
9696
3353
4436
1TR
0622
2387
8447
3TR
46174
18502
98221
68061
19020
35912
86281
51415
68943
06804
81333
63566
87139
05167
11590
36127
61142
37683
82430
43588
83826
10TR
22299
93038
02326
28878
34171
11133
15TR
82190
65268
60683
30TR
06293
38534
89451
2TỶ
126922
157192
087640
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
06
74
200N
309
899
400N
1904
0224
5434
9092
1803
3392
1TR
2580
8656
3TR
82569
88734
91557
52040
55028
87837
04590
30974
29565
64436
68547
13636
57745
69033
10TR
54660
35323
04884
17019
15TR
04435
73136
30TR
34239
32187
2TỶ
502219
121676
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
19
78
200N
495
768
400N
7873
3015
0102
2667
0926
4390
1TR
2464
8392
3TR
89859
76449
40347
29056
66513
20827
01024
57308
59421
66603
06836
80885
06296
93599
10TR
82495
08414
50736
69861
15TR
29775
11537
30TR
93949
51669
2TỶ
540495
871600
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
01
69
200N
734
037
400N
2990
0139
3758
9051
7090
6451
1TR
9581
4528
3TR
35469
36734
52885
10633
10829
24695
59776
36026
07158
18897
61157
46835
22918
95836
10TR
74316
30484
30464
41764
15TR
52676
84514
30TR
28539
37947
2TỶ
910585
833602
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
41
30
200N
602
283
400N
7954
0452
9451
1903
8802
6278
1TR
3309
7985
3TR
35531
63739
02244
14931
47033
30008
45503
72864
15533
74462
46689
29324
42179
42307
10TR
08331
66824
64799
25215
15TR
09465
08018
30TR
34395
45504
2TỶ
510486
625965
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me