In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
11
35
75
200N
591
073
705
400N
6838
9373
1052
1782
3724
5260
6050
5498
5613
1TR
1939
2211
7742
3TR
65076
41895
75026
79341
36139
72424
02225
89001
96421
84306
04103
84171
28191
68296
78901
26649
59057
43900
18103
88602
14975
10TR
47651
38253
48122
62168
84280
76523
15TR
97747
34624
07422
30TR
93840
80308
91575
2TỶ
01971
85651
78018
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
29
20
200N
853
688
400N
1990
1291
0526
3246
0849
3160
1TR
9877
8543
3TR
46975
50508
19836
53122
84709
57949
67328
84332
87361
04824
41329
90654
31528
01879
10TR
52376
26840
92340
59386
15TR
74497
13562
30TR
24363
36783
2TỶ
79073
48763
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
68
05
11
200N
776
042
862
400N
1083
3868
9604
5254
9130
9435
2196
3085
2027
1TR
0560
3264
2227
3TR
27220
30457
33165
21087
89022
32807
83215
57259
51159
91327
70164
62851
76248
09812
66721
47025
71599
49599
11878
58985
16537
10TR
78603
34554
01439
06470
91637
89360
15TR
02113
45450
66567
30TR
29848
28161
48967
2TỶ
73769
95313
95029
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
41
35
200N
160
276
400N
7853
8664
5075
2764
9455
0444
1TR
2187
4675
3TR
36072
53800
28196
05495
09823
04369
41694
50675
08612
33618
70890
33469
24071
77110
10TR
70470
62900
57440
51489
15TR
31793
01667
30TR
96518
13416
2TỶ
05966
04342
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
39
17
200N
629
599
400N
6284
1401
5157
5913
1059
3211
1TR
4787
0252
3TR
20275
85357
70161
42592
75179
54762
86736
81945
59343
26043
92002
44909
06993
91877
10TR
47825
81139
31989
93537
15TR
32444
91307
30TR
83439
22516
2TỶ
28212
44861
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
96
78
200N
377
627
400N
2840
4535
6999
3987
1037
8204
1TR
1289
1312
3TR
09479
25354
07357
28406
58023
70564
95664
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
10TR
62603
36113
12968
25935
15TR
41815
24755
30TR
23730
20693
2TỶ
62307
68318
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
59
17
200N
850
444
400N
2624
5919
9275
3881
8865
4013
1TR
1861
1631
3TR
99181
56138
86306
53719
44135
07621
83754
23779
47846
82817
96439
44342
21322
85804
10TR
71018
79304
03187
28339
15TR
35173
04092
30TR
39291
71575
2TỶ
137324
918267
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me