In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 16/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
49
38
53
200N
946
569
687
400N
1949
2318
0771
9103
7526
9048
7520
8881
6433
1TR
1197
5669
0517
3TR
01765
72797
58432
84088
02298
32377
83034
24267
83419
27337
14021
52313
78512
26070
07687
30354
56194
39302
64691
65708
98152
10TR
03270
63178
13337
61620
12460
77165
15TR
07317
60092
44581
30TR
12256
40993
27825
2TỶ
995169
301890
177168
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
84
89
200N
977
358
400N
0517
0023
8550
6678
4645
9798
1TR
3791
2010
3TR
85825
84174
64600
53402
98887
94433
03584
81523
53943
68581
91821
20685
53383
00190
10TR
59035
65804
31773
66524
15TR
88437
22253
30TR
29718
25880
2TỶ
164783
481115
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
92
14
15
200N
151
684
273
400N
5329
7556
5305
4573
7489
7757
7847
5172
2682
1TR
3137
6404
2546
3TR
64042
36153
69799
70084
03302
38497
97718
84911
01060
08992
59047
97888
79459
20818
87480
62851
02260
44797
20757
17495
42442
10TR
07550
37855
30756
11620
69260
61750
15TR
13130
01458
87684
30TR
04193
01125
30650
2TỶ
721744
401380
024181
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
36
56
200N
293
393
400N
8128
2028
9665
5894
7053
8755
1TR
7321
6371
3TR
43256
88502
84615
60969
77286
22616
99042
21289
74712
48463
31533
11522
32737
83419
10TR
75954
03871
98381
64513
15TR
40031
33926
30TR
36435
31842
2TỶ
936017
041452
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
98
19
200N
656
267
400N
4438
4653
8385
6990
4113
0984
1TR
4711
0710
3TR
28897
46020
88250
41783
91879
77626
90578
15945
11363
21622
73747
83851
58894
56232
10TR
12918
56844
25978
65114
15TR
52758
34590
30TR
70415
93454
2TỶ
156856
598617
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
17
60
200N
476
150
400N
8019
3329
3223
2663
0632
9472
1TR
0208
0988
3TR
45154
03593
33958
41034
62588
38466
02822
24270
98863
56890
10614
41130
67217
59164
10TR
02792
73318
00622
25808
15TR
37773
25125
30TR
62116
65732
2TỶ
506632
340374
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
45
57
96
200N
418
734
153
400N
1643
8150
9587
8856
2935
2582
2517
5073
7977
1TR
2292
8314
6325
3TR
79918
39117
44769
71287
08250
69814
85949
42807
33158
04943
67293
85098
00589
03656
37706
94631
65334
34911
59918
50171
21166
10TR
12337
11489
18460
62397
41980
52828
15TR
58212
99185
27513
30TR
93570
36219
23028
2TỶ
147273
793260
223697
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me