In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 14:06:41 nữa đến xổ số Miền Trung
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
50
38
200N
072
497
400N
2847
1220
7474
3511
7459
9531
1TR
8574
6853
3TR
43362
30518
95793
93199
05503
87570
14318
08411
29621
97341
98393
20608
21255
13341
10TR
48292
37966
67631
64544
15TR
67208
04854
30TR
44927
48427
2TỶ
643723
717491
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
03
90
200N
592
334
958
400N
3194
7470
7038
5862
7528
3285
2660
6556
7679
1TR
4601
4759
1653
3TR
27327
28475
68502
67230
40275
14463
11914
20264
82693
90449
24361
87627
84663
61123
49501
13433
74195
24749
02028
43065
80106
10TR
44675
76287
02002
78825
04006
67818
15TR
67579
52274
30274
30TR
69611
67126
26807
2TỶ
285077
739950
528845
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
23
53
200N
058
678
400N
6241
7261
8551
8663
6543
9446
1TR
8097
7019
3TR
26696
90159
44597
67905
96240
93759
39001
67215
67153
99482
18469
02479
97523
86580
10TR
62095
75572
98090
93560
15TR
97743
93724
30TR
86208
31755
2TỶ
821213
871743
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
31
19
200N
285
668
567
400N
4560
3407
6039
1700
7998
5814
0214
4873
1204
1TR
1325
3095
7984
3TR
71481
51626
26566
76122
09684
19294
52632
56144
15931
45032
56636
12766
75341
51915
84391
98692
14003
38093
79320
85031
30011
10TR
41229
30273
53840
74706
60317
78812
15TR
08096
86141
87321
30TR
06162
42016
88516
2TỶ
781709
997145
463521
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
34
97
200N
320
994
400N
1430
4618
7658
2188
3947
7504
1TR
0988
4232
3TR
43643
51325
91686
92878
52498
94242
70027
99111
97094
07736
10121
76909
49210
07150
10TR
15493
52771
01034
68604
15TR
40342
76341
30TR
05951
63025
2TỶ
114314
511555
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
23
25
200N
575
922
400N
7505
5151
9996
6828
5771
4113
1TR
0815
8444
3TR
62235
31311
88400
41841
58405
75478
54370
09091
62974
82477
29615
60814
95999
87315
10TR
88087
38850
49576
34329
15TR
72688
54325
30TR
16220
21741
2TỶ
042191
683451
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
87
75
200N
512
073
400N
8643
8468
5751
9348
2993
9150
1TR
2729
2771
3TR
63405
70985
06058
78411
78076
10246
48663
57228
06439
45165
36616
70217
19074
60825
10TR
87016
84376
67691
97713
15TR
56422
03592
30TR
27181
94618
2TỶ
347938
099297
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me