In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 08:45:49 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
09
27
34
200N
414
108
453
400N
6320
1211
2678
3605
4124
4535
1663
2196
0987
1TR
3381
4416
0623
3TR
64181
16607
90545
42331
48942
13457
90650
25813
96613
89028
82608
11144
28890
59289
40955
90591
97457
64559
51727
29456
75215
10TR
33473
80310
90921
79889
95396
18007
15TR
01204
94080
81429
30TR
79332
16233
24554
2TỶ
168395
187625
517063
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
70
99
200N
311
924
400N
0435
5662
2640
9433
6041
4890
1TR
3409
2350
3TR
68996
33404
34414
60768
09417
14252
26791
81971
20817
48685
91753
57492
15514
69514
10TR
00829
19657
92942
60682
15TR
26111
85239
30TR
60208
18449
2TỶ
280358
201797
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
89
63
28
200N
325
721
974
400N
0223
9333
2190
9126
7046
6465
4668
2816
9080
1TR
2715
6246
8356
3TR
46406
18623
49709
89798
20059
83566
65949
69235
26564
29973
81773
63321
16669
53001
70844
35650
22685
41530
31058
72087
87411
10TR
20014
78430
56324
77590
05254
96156
15TR
05388
08830
05480
30TR
37577
53271
77734
2TỶ
580929
687337
490266
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
08
32
200N
644
797
400N
6383
4900
1575
4246
1462
8143
1TR
8901
1459
3TR
28238
76104
27553
40690
43537
59400
40409
73373
14389
31058
76662
00626
14666
13283
10TR
61436
79962
33980
67408
15TR
27798
99765
30TR
56372
45704
2TỶ
380516
758753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
30
87
200N
407
547
400N
9706
6320
4671
2244
5898
5572
1TR
8244
6195
3TR
23540
46441
01963
02894
82318
74764
06139
37948
42962
42982
55026
20543
73088
06441
10TR
76909
06001
94802
48223
15TR
44616
78993
30TR
43972
05277
2TỶ
902494
361591
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
83
81
200N
572
354
400N
6963
6522
0082
8914
6930
1029
1TR
2848
3807
3TR
86232
75015
42835
18241
80153
27944
31069
91378
06797
51438
66318
49734
71963
37204
10TR
87824
71723
19938
78908
15TR
42044
01522
30TR
80101
98918
2TỶ
761332
233446
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
87
63
200N
186
937
400N
7703
5919
6406
4098
3315
3332
1TR
7728
1069
3TR
11267
44189
18113
93529
73617
57682
52470
95904
91812
64686
72335
81036
99331
20971
10TR
76279
45057
43021
42811
15TR
41923
08725
30TR
94406
09867
2TỶ
965531
983519
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me