In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Còn 07:12:36 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
40
05
02
200N
060
044
135
400N
3273
5534
4398
3834
5529
5173
9941
8369
2375
1TR
4337
5233
2529
3TR
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
10TR
49791
35401
92534
21047
63682
69278
15TR
01517
71170
56429
30TR
13286
52988
98913
2TỶ
855278
945339
044379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
39
26
200N
666
715
400N
4281
1283
4337
5184
4065
3131
1TR
0838
4276
3TR
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
10TR
43044
13848
67034
11440
15TR
40424
40211
30TR
92732
17545
2TỶ
219388
189383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
79
09
69
200N
898
710
154
400N
2034
4096
7336
4481
8399
9488
6265
7134
8717
1TR
9783
5227
7557
3TR
88211
90222
97055
52001
47840
98626
49966
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
39764
54427
85740
18392
89195
54420
17497
10TR
96659
68741
51909
79610
64112
12067
15TR
82442
63604
56721
30TR
69623
21935
05949
2TỶ
642864
385355
672489
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
48
75
200N
847
292
400N
4706
7040
9275
5616
6320
1374
1TR
8597
3168
3TR
41498
63647
06535
04495
69050
12906
82494
80315
67568
31199
07542
88966
59470
16631
10TR
70887
48180
31490
15893
15TR
92368
96997
30TR
53263
87240
2TỶ
480177
125098
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
52
97
200N
229
762
400N
4414
4214
9008
6866
4637
7893
1TR
4995
9103
3TR
50308
33314
96752
35752
36786
99001
84518
83102
08548
84855
22099
32026
03234
36410
10TR
05709
92311
48831
66012
15TR
01481
67028
30TR
46778
62142
2TỶ
295502
576501
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
43
41
200N
004
712
400N
0821
9334
7760
8362
2444
4714
1TR
9636
8988
3TR
18081
64488
47841
13299
81918
80456
13703
77180
69733
44417
22375
65888
83133
01569
10TR
32223
14176
77192
66909
15TR
67876
57227
30TR
44115
89282
2TỶ
984658
691996
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
73
36
97
200N
605
422
040
400N
4011
4613
0442
2430
6634
9691
3236
1848
4997
1TR
6524
3993
3003
3TR
87444
39157
83371
78268
16318
39146
51669
65146
39860
73244
74402
51580
62490
95009
57301
01628
06475
89464
72929
66394
03314
10TR
02076
99078
55438
71877
79132
43788
15TR
92358
97467
23003
30TR
22851
86128
40535
2TỶ
795661
008488
998266
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me