In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
85
65
200N
616
789
400N
8023
6219
6461
3051
6618
3562
1TR
3820
0173
3TR
65340
45619
10672
67243
64605
97545
59011
81420
95483
25121
85507
71554
80181
20972
10TR
38745
68542
89521
10145
15TR
49982
31004
30TR
02642
69593
2TỶ
305653
705539
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
35
09
52
200N
730
824
856
400N
6062
1230
8218
1374
5697
9776
9646
0859
3238
1TR
9571
0015
4189
3TR
46055
41516
34306
32051
01723
72264
08540
24009
10661
39405
48723
61164
30174
86254
12392
21826
29190
97867
35493
94346
31382
10TR
48277
33186
64957
21420
98660
81471
15TR
47088
97152
65273
30TR
14075
93556
89127
2TỶ
354207
003967
182423
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
88
15
200N
066
044
400N
8090
7347
3781
4325
1689
5846
1TR
1608
8149
3TR
90770
70623
05362
91496
77843
58061
91443
96775
59924
91827
01718
97808
00050
41245
10TR
42383
99248
21271
97763
15TR
58831
84629
30TR
35566
92437
2TỶ
526687
568037
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
85
72
200N
805
461
597
400N
4941
0531
8661
1430
1247
1906
7014
8620
6834
1TR
5579
2318
1055
3TR
81555
69735
82565
62720
68737
84825
87601
57535
48843
89565
02060
98088
55837
77642
18546
83169
83457
02729
71086
16177
19522
10TR
10045
40291
09896
25149
46802
43941
15TR
39344
16296
51546
30TR
22039
08918
36883
2TỶ
427616
085859
062801
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
30
32
200N
846
036
400N
5999
7871
9426
7912
1811
2762
1TR
1378
6386
3TR
33961
51802
49887
47803
94765
92047
28846
51746
82358
84864
18523
92343
24219
54692
10TR
27705
61670
59314
05706
15TR
28288
23623
30TR
88289
04111
2TỶ
359488
823122
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
22
81
200N
991
110
400N
8874
9824
0888
3377
0556
2385
1TR
9760
4294
3TR
14369
49399
11085
87536
80955
58354
51601
54494
61110
55850
12732
88433
74674
13947
10TR
40676
85458
84006
33969
15TR
18986
73861
30TR
68907
39375
2TỶ
037342
747119
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
57
77
200N
369
842
400N
3243
2243
6160
3540
7126
0462
1TR
2591
0837
3TR
75346
13053
09332
92457
72076
64607
48288
71050
02495
37618
55173
85177
99846
23372
10TR
93033
22983
52187
79441
15TR
89941
69027
30TR
72842
18031
2TỶ
171758
276352
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me