In vé Dò - Cài đặt

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Kon TumKhánh Hòa
KTKH
100N
78
50
200N
398
303
400N
2593
9032
0216
3409
5294
1646
1TR
2358
9651
3TR
92694
36591
84594
81848
91977
84412
72006
16884
62870
16858
24948
54218
91950
35047
10TR
36999
77165
55219
21126
15TR
43041
78404
30TR
35571
33639
2TỶ
985588
076507
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ bảy Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
DNGQNGDNO
100N
65
04
31
200N
751
574
148
400N
1410
5362
5403
0035
6126
5956
9009
8219
5112
1TR
6346
2867
3669
3TR
83095
06097
53629
02973
12981
59709
48809
55738
91013
13294
29604
59257
56154
88056
12573
60307
18245
63922
48846
80001
51438
10TR
79437
88581
45665
78893
99282
50993
15TR
82188
65073
21992
30TR
55104
14620
23985
2TỶ
188923
596320
289293
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
48
98
200N
734
134
400N
6632
5971
3432
5589
5993
7533
1TR
4919
4785
3TR
48825
58354
37681
99615
43080
25020
83366
18931
88277
16495
81451
14721
05982
91124
10TR
95027
60769
16974
50224
15TR
98565
54747
30TR
76049
27621
2TỶ
013110
414494
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
78
55
200N
682
797
643
400N
5785
2560
2956
9164
2651
0664
7242
9850
4578
1TR
1127
9343
8272
3TR
06171
07597
62215
92216
88845
82907
39626
50423
37388
29529
81472
49254
31019
43754
09086
10924
55832
50039
84227
31151
19646
10TR
02369
16604
95359
82909
54486
79104
15TR
11578
97696
47164
30TR
71634
90515
30227
2TỶ
323436
904407
995470
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
02
63
200N
348
559
400N
8532
7791
4714
0978
0331
9103
1TR
9268
9232
3TR
22107
65982
94626
73497
55827
01016
50109
41195
69796
05697
56120
76504
95609
10660
10TR
92212
86984
48425
42363
15TR
84776
80961
30TR
51107
99374
2TỶ
482928
205099
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
04
63
200N
472
632
400N
5648
3392
3521
3849
3518
6424
1TR
7243
0570
3TR
32921
96239
28835
24476
01725
59758
00872
76073
22927
66375
69001
32458
42691
64483
10TR
83822
91754
63925
49369
15TR
56359
47621
30TR
70253
29635
2TỶ
677181
995803
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai Phú YênThừa T. Huế
PYTTH
100N
63
17
200N
330
809
400N
9152
7845
1018
0331
8686
2980
1TR
7141
1955
3TR
47035
10145
14664
62145
17779
59699
42599
00664
01100
32781
98902
25556
03671
87588
10TR
75080
08017
34456
56496
15TR
67610
83146
30TR
23552
14610
2TỶ
477213
550668
Đầy đủ2 Số3 Số
Sử dụng nội dung ở trang này có nghĩa là bạn đồng ý với Thỏa thuận sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi.
© 2013 minhngoc.me. All Rights Reserverd.
ket qua xo so | minh ngoc | xs minh ngoc | kqxs | minhngoc.me | xsmn | xsmb | minhngoc me